Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Desire X (3 ý kiến)
dungsonBOSTONENói chung, Desire X là điện thoại có thiết kế đẹp, mềm mại mang đặc trưng của HTC với các cạnh vát, góc bo tròn và có đường viền giả kim loại trông cứng cáp bao quanh mép máy(3.886 ngày trước)
Mở rộng
dailydaumo1cải tiến hơn so với sản phẩm kia(4.118 ngày trước)
rungvangtaybacHTC Desire X phong cách và giá tiền tốt hơn(4.198 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR V XT889 (5 ý kiến)
tebetiMáy được trang bị màn hình cảm ứng TFT 16 triệu màu kích thước 5 inch(3.248 ngày trước)
hoccodon6khi dùng sẽ thấy sành điệu hơn hợp tâm lí người dùng(3.848 ngày trước)
luanlovely6cấu hình cao, giá hợp lý, chất lượng cực tốt(3.858 ngày trước)
hakute6cau hinh manh, cam ung muot, kieu dang dep, he dieu hanh tien ich(3.903 ngày trước)
officehnPin khỏe, thiết kể nam tính, máy bền hơn(4.177 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire X White đại diện cho HTC Desire X | vs | Motorola Razr V XT889 đại diện cho RAZR V XT889 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - HTC Sense UI v4.0 - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1735 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | vs | 128.5 x 65.8 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Desire X vs HTC One SU |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 822 |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 510 |
HTC Desire X vs DROID RAZR M |
HTC Desire X vs DROID RAZR HD |
HTC Desire X vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Desire X vs RAZR M XT905 |
HTC Desire X vs RAZR HD XT925 |
HTC Desire X vs RAZR i XT890 |
HTC Desire X vs RAZR V MT887 |
HTC Desire X vs Nexus 4 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 206 |
HTC Desire X vs Nokia Asha 205 |
HTC Desire X vs Galaxy Discover |
HTC Desire X vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Desire X vs HTC DROID DNA |
HTC Desire X vs HTC One SV |
HTC Desire X vs Nokia Lumia 620 |
HTC Desire X vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Desire X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Desire X vs Sony Xperia E |
HTC Desire X vs Sony Xperia E dual |
HTC Desire X vs Sony Xperia V |
HTC Desire X vs Sony Xperia J |
HTC Desire X vs HTC Butterfly |
HTC Desire X vs Lumia 505 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Desire X vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Desire X vs Xperia ZL |
HTC Desire X vs Xperia Z |
HTC Desire X vs Tri Chip C333 |
HTC Desire X vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Desire X vs Mach LS860 |
HTC Desire X vs Galaxy Express |
HTC Desire X vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Desire X vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Desire X vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire X vs Liquid E1 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant E350 |
HTC Desire X vs Liquid Gallant Duo |
HTC Desire X vs CloudMobile S500 |
HTC Desire SV vs HTC Desire X |
HTC Desire VC vs HTC Desire X |
HTC Desire VT vs HTC Desire X |
HTC Desire C vs HTC Desire X |
HTC Desire V T328w vs HTC Desire X |
HTC One SC vs HTC Desire X |
HTC One ST vs HTC Desire X |
HTC One VX vs HTC Desire X |
HTC One X+ vs HTC Desire X |
HTC One XL vs HTC Desire X |
HTC One S vs HTC Desire X |
HTC One X vs HTC Desire X |
HTC One V vs HTC Desire X |
iPhone 4S vs HTC Desire X |
iPhone 4 vs HTC Desire X |
Desire Z vs HTC Desire X |
Desire S vs HTC Desire X |
HTC Desire HD vs HTC Desire X |
HTC Desire vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Desire X |
RAZR V XT889 vs RAZR V MT887 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 205 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Discover |
RAZR V XT889 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
RAZR V XT889 vs HTC One SV |
RAZR V XT889 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR V XT889 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR V XT889 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E dual |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia V |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia J |
RAZR V XT889 vs HTC Butterfly |
RAZR V XT889 vs Lumia 505 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V XT889 vs Xperia ZL |
RAZR V XT889 vs Xperia Z |
RAZR V XT889 vs Tri Chip C333 |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V XT889 vs Mach LS860 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Express |
RAZR V XT889 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
RAZR i XT890 vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR HD vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR M vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 810 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 308 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 920 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 820 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 306 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 305 vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 NFC vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 vs RAZR V XT889 |
Asha 203 vs RAZR V XT889 |
Asha 302 vs RAZR V XT889 |
Lumia 900 vs RAZR V XT889 |
Asha 200 vs RAZR V XT889 |
Asha 201 vs RAZR V XT889 |
Asha 300 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Lumia 710 vs RAZR V XT889 |
Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
iPhone 4S vs RAZR V XT889 |
iPhone 4 vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia SL vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia sola vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia U vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia S vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia P vs RAZR V XT889 |
Galaxy S III mini vs RAZR V XT889 |
Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note II vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note vs RAZR V XT889 |
Galaxy S2 vs RAZR V XT889 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V XT889 |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
HTC One SU vs RAZR V XT889 |
HTC One SC vs RAZR V XT889 |
HTC One ST vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |