Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 201 (1 ý kiến)
hoccodon6pin khoe dung duoc dau nghe duoc nhieu bai trong nhieu gio(4.003 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR V XT889 (8 ý kiến)
giadungtotcái kia đơn giản quá, ko có chức năng gì nhiều(3.496 ngày trước)
nijianhapkhauKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.601 ngày trước)
hotronganhangđời sau nhiều chức năng hơn, màn hình cảm ứng, giá rẻ(3.632 ngày trước)
hakute6cái kia đơn giản quá, ko có chức năng gì nhiều(3.907 ngày trước)
antontran90nhiều ứng dụng,cam ứng êm.....(3.972 ngày trước)
luanlovely6RAZR tuyệt vời , xài tiện lợi với bàn phím dễ dùng(4.003 ngày trước)
hoacodonnhiều tính năg hơn,lướt web mượt hơn(4.039 ngày trước)
saint123_v1ấn tượng vs những mẫu thiết kế ntn............(4.242 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 201 Pink đại diện cho Asha 201 | vs | Motorola Razr V XT889 đại diện cho RAZR V XT889 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 32MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 1735 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 61.1 x 14 mm | vs | 128.5 x 65.8 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 201 vs Asha 200 |
Asha 201 vs C2-06 Touch and Type |
Asha 201 vs Nokia 6233 |
Asha 201 vs Lumia 900 |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 201 vs Asha 302 |
Asha 201 vs Samsung C3520 |
Asha 201 vs Asha 203 |
Asha 201 vs Lumia 610 |
Asha 201 vs Lumia 610 NFC |
Asha 201 vs Nokia Asha 305 |
Asha 201 vs Nokia Asha 306 |
Asha 201 vs Nokia Asha 311 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 201 vs Nokia Asha 309 |
Asha 201 vs Nokia Asha 308 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 201 vs DROID RAZR M |
Asha 201 vs DROID RAZR HD |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 201 vs RAZR i XT890 |
Asha 201 vs RAZR V MT887 |
Asha 201 vs Nokia Asha 206 |
Asha 201 vs Nokia Asha 205 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 201 vs Lumia 505 |
Asha 201 vs Lumia 720 |
Asha 201 vs Lumia 520 |
Asha 201 vs Asha 310 |
Asha 201 vs Asha 501 |
Asha 201 vs Asha 210 |
Asha 201 vs Nokia 515 |
Asha 201 vs Asha 307 |
Asha 201 vs Asha 503 |
Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 |
Galaxy Y vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 201 |
HTC Explorer vs Asha 201 |
Nokia C3 vs Asha 201 |
Live with Walkman vs Asha 201 |
Asha 300 vs Asha 201 |
Lumia 710 vs Asha 201 |
Lumia 800 vs Asha 201 |
Motorola RAZR vs Asha 201 |
iPhone 4S vs Asha 201 |
iPhone 4 vs Asha 201 |
RAZR V XT889 vs RAZR V MT887 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 205 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Discover |
RAZR V XT889 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
RAZR V XT889 vs HTC One SV |
RAZR V XT889 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR V XT889 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR V XT889 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E dual |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia V |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia J |
RAZR V XT889 vs HTC Butterfly |
RAZR V XT889 vs Lumia 505 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V XT889 vs Xperia ZL |
RAZR V XT889 vs Xperia Z |
RAZR V XT889 vs Tri Chip C333 |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V XT889 vs Mach LS860 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Express |
RAZR V XT889 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
RAZR i XT890 vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR HD vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR M vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 810 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 308 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 920 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 820 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 306 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 305 vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 NFC vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 vs RAZR V XT889 |
Asha 203 vs RAZR V XT889 |
Asha 302 vs RAZR V XT889 |
Lumia 900 vs RAZR V XT889 |
Asha 200 vs RAZR V XT889 |
Asha 300 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Lumia 710 vs RAZR V XT889 |
Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
iPhone 4S vs RAZR V XT889 |
iPhone 4 vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia SL vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia sola vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia U vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia S vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia P vs RAZR V XT889 |
Galaxy S III mini vs RAZR V XT889 |
Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note II vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note vs RAZR V XT889 |
Galaxy S2 vs RAZR V XT889 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V XT889 |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
HTC One SU vs RAZR V XT889 |
HTC Desire X vs RAZR V XT889 |
HTC One SC vs RAZR V XT889 |
HTC One ST vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |