Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 203 (2 ý kiến)
xedienhanoiĐơn giản nhưng đầy sức mạnh, trải nghiệm tuyệt vời(3.602 ngày trước)
luanlovely6hiết kế đẹp, cảm ứng nhạy, ứng dụng tốt hơn(3.993 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR V XT889 (7 ý kiến)
giadungtotcảm ứng mượt, cấu hình mạnh, coi phim lướt web nhanh(3.491 ngày trước)
nijianhapkhauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.593 ngày trước)
hotronganhangcái này nhỏ gọn thích quá đi mất(3.626 ngày trước)
hoccodon6màn hình to,cảm ứng nhạy, 3g nhanh(3.903 ngày trước)
antontran90cảm ứng mượt, cấu hình mạnh, coi phim lướt web nhanh....(3.955 ngày trước)
hoacodonđiện thoại đẹp, cá tính và sành điệu(4.037 ngày trước)
saint123_v1nên trải nghiệm dt cảm ứng xem nó ntn(4.238 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 203 Dark Grey đại diện cho Asha 203 | vs | Motorola Razr V XT889 đại diện cho RAZR V XT889 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 16MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1735 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 90g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm | vs | 128.5 x 65.8 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 203 vs Lumia 610 |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC |
Asha 203 vs Nokia Asha 305 |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 203 vs DROID RAZR M |
Asha 203 vs DROID RAZR HD |
Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 203 vs RAZR i XT890 |
Asha 203 vs RAZR V MT887 |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
Asha 203 vs Nokia Asha 205 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 203 vs Lumia 505 |
Asha 203 vs Lumia 720 |
Asha 203 vs Lumia 520 |
Asha 203 vs Asha 310 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Asha 210 |
Asha 203 vs Nokia 515 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 503 |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 |
Asha 203 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 203 vs Oppo R2017 |
Samsung C3520 vs Asha 203 |
Asha 302 vs Asha 203 |
Asha 201 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Asha 203 |
HTC Explorer vs Asha 203 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Asha 200 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Asha 203 |
Lumia 900 vs Asha 203 |
Lumia 710 vs Asha 203 |
Lumia 800 vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
Motorola RAZR vs Asha 203 |
iPhone 4S vs Asha 203 |
iPhone 4 vs Asha 203 |
Galaxy Y vs Asha 203 |
RAZR V XT889 vs RAZR V MT887 |
RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 206 |
RAZR V XT889 vs Nokia Asha 205 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Discover |
RAZR V XT889 vs Galaxy Stratosphere II |
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
RAZR V XT889 vs HTC One SV |
RAZR V XT889 vs Nokia Lumia 620 |
RAZR V XT889 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
RAZR V XT889 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia E dual |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia V |
RAZR V XT889 vs Sony Xperia J |
RAZR V XT889 vs HTC Butterfly |
RAZR V XT889 vs Lumia 505 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9080 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 |
RAZR V XT889 vs Xperia ZL |
RAZR V XT889 vs Xperia Z |
RAZR V XT889 vs Tri Chip C333 |
RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
RAZR V XT889 vs Mach LS860 |
RAZR V XT889 vs Galaxy Express |
RAZR V XT889 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
RAZR i XT890 vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX HD vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR HD vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR M vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 510 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 822 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 810 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 308 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 309 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 920 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 820 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 311 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 306 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 305 vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 NFC vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 vs RAZR V XT889 |
Asha 302 vs RAZR V XT889 |
Lumia 900 vs RAZR V XT889 |
Asha 200 vs RAZR V XT889 |
Asha 201 vs RAZR V XT889 |
Asha 300 vs RAZR V XT889 |
Asha 303 vs RAZR V XT889 |
Lumia 710 vs RAZR V XT889 |
Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
iPhone 4S vs RAZR V XT889 |
iPhone 4 vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia SL vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia sola vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia U vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia S vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia P vs RAZR V XT889 |
Galaxy S III mini vs RAZR V XT889 |
Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note II vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
Galaxy Note vs RAZR V XT889 |
Galaxy S2 vs RAZR V XT889 |
RAZR HD XT925 vs RAZR V XT889 |
RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
HTC One SU vs RAZR V XT889 |
HTC Desire X vs RAZR V XT889 |
HTC One SC vs RAZR V XT889 |
HTC One ST vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |