Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 308 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Nổi bật trong số trò chơi này là game xếp hình kinh điển Tetris được thiết kế hoàn toàn mới(3.973 ngày trước)
Ý kiến của người chọn RAZR V XT889 (4 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6vẫn là sản phẩm nổi bật và cũng là sự lựa chọn của số đông trong giới mobile,(3.778 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikechất lượng ổn định giá thành hợp li, cấu hình cao hơn(3.791 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6âm thanh nghe hay hơn cái kia nhiều(3.791 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1mau sac net, that hon, song dong hon(4.096 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 308 (Nokia Asha 3080) Black đại diện cho Nokia Asha 308 | vs | Motorola Razr V XT889 đại diện cho RAZR V XT889 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Dual SIM - Easy swap SIM support (no reboot required) - SNS integration | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1735 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 515giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 128.5 x 65.8 x 8.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Lumia 720 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Lumia 520 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 310 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 501 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 210 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Nokia 515 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Lumia 710 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Lumia 800 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Nokia Asha 308 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Nokia Asha 206 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Nokia Asha 205 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Galaxy Discover |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Galaxy Stratosphere II |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs HTC DROID DNA |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs HTC One SV |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs HTC Butterfly |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9080 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Galaxy Grand I9082 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Xperia Z |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Tri Chip C333 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Desire U |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 309 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 311 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Asha 302 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Asha 201 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs RAZR V XT889 |