Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 41 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E63 (13 ý kiến)
maiyeuem_hp748tiện dụng hơn , máy dùng khong bị lag >(4.023 ngày trước)
tranphuongnhung226gọn nhẹ, bàn phím êm, dễ sử dụng(4.441 ngày trước)
dailydaumo1Đang dùng con này, giá rẻ hơn nhưng chức năng thì tương đối giống nhau(4.453 ngày trước)
emlaviphb89e 63 đẹp hơn,thanh hơn ,nhạc nghe chuẩn hơn mà(4.496 ngày trước)
tranghieu198e 63 đẹp hơn,thanh hơn ,nhạc nghe chuẩn hơn(4.536 ngày trước)
quynhtkdvietnamphần mềm dùng thich hơn vào mang nhanh hơn, dáng vẻ thời trang hơn(4.567 ngày trước)
ductin002bền,pin tốt,màu đỏ nổi bật,giá phù hợp(4.653 ngày trước)
nghituyetbền, rớt hoài mà màn hình vẫn tốt, bàn phím cũng dễ bấm nữa(4.661 ngày trước)
cnstahelp2011Tôi chọn Nokia E63 vì Nokia E63bền hơn, đẹp hơn(4.697 ngày trước)
phuong_0212Nokia E63 rất bền, mình làm rớt mấy lần mà vẫn chạy bình thường, mọi tính năng của nó rất ok.(4.732 ngày trước)
nga0_nga0đẹp hơn, bền hơn, chụp ảnh đẹp, giá tốt..(4.755 ngày trước)
hamsterqntính năng nhiều hơn 5800 , mẫu đẹp hơn(4.763 ngày trước)
vitngok134tính năng nhiều hơn 5800 , mẫu đẹp hơn(4.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (28 ý kiến)
hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.376 ngày trước)
hoccodon6chụp ảnh đẹp và pin dùng lâu hơn(3.821 ngày trước)
luanlovely6những ai có túi tiền rộng rãi thì mới nên chọn(3.821 ngày trước)
Cubong1991máy cảm ứng sử dụng dễ dàng hơn, chụp ảnh nét hơn(3.897 ngày trước)
thuannd12345Đẹp hơn ,camera cũng tốt hơn,sang trọng dùng 2 phái(4.363 ngày trước)
KIENSONTHANHNếu cùng hãng thì Cái nào đắt tiền hơn thì cái đó tốt hơn(4.408 ngày trước)
sondiep1987đẹp và sang trọng , thích hợp cho cả 2 phái(4.459 ngày trước)
nobitaga171090nghe nhạc tuyệt đỉnh, cảm ứng cho màn hình đẹp hơn,camera cũng tốt hơn.(4.490 ngày trước)
hoahongbachkimNokia 5800 đẹp, màu đen sang trọng hơn(4.512 ngày trước)
vietmaxthaomình dùng 5800 rồi, dùng rất thich(4.515 ngày trước)
votienkdmột thiết kế rất đẹp, tính năng tốt, giá cả hợp lý(4.525 ngày trước)
kieudinhthinhâm thanh sinh động, hình ảnh sắc nét(4.530 ngày trước)
tranglinhdangkiểu dáng đẹp, lên mạng nhanh, dễ quản lý ứng dụng(4.548 ngày trước)
ngthilinhkiểu đẹp tiện đa chức năng hình ảnh net(4.560 ngày trước)
huechanhchuakieu dang va chat luong 5800 dep.(4.670 ngày trước)
kanta685800 vô đối, không gì phải bàn nữa :)(4.684 ngày trước)
ntdatvip95lướt web nhanh,kiểu cảm ứng đẹp hơn hẳn, giá tiền lại vừa phải ,thiết kế gọn nhẹ mà lại đẹp và phong cách(4.696 ngày trước)
vietdung98kiểu cảm ứng đẹp hơn hẳn, giá tiền lại vừa phải, 5 tới 6 triệu(4.707 ngày trước)
CitizenvnHàng mới ra cảm ứng kiẻu dáng đẹp(4.721 ngày trước)
nguyenducthothiet ke dep honva chup hinh cung dep nua(4.744 ngày trước)
leducanh2792tất cả dường như chiếm ưu thế so với E63(4.750 ngày trước)
nhocpecon96Nokia 5800 thiết kế gọn nhẹ mà lại đẹp và phong cách nữa chứ(4.765 ngày trước)
pkdaodáng đẹp hơn và quan trong là có cảm ứng(4.774 ngày trước)
0909214679trẻ trung, sang trọng, quý phái, pin rất bền(4.774 ngày trước)
utem2004Nokia 5800 cảm ứng giá rẽ, nhiều tính năng hơn(4.775 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E63 Ruby Red đại diện cho Nokia E63 | vs | Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Nokia XpressMusic | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (369 MHz) | vs | ARM 11 (434 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI | vs | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 120MB | vs | 81MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Printing
- Voice command/dial - Full QWERTY keyboard | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 109g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 59 x 13 mm | vs | 111 x 51.7 x 15.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia E63 vs Nokia E6 |
Nokia E63 vs Nokia E5 |
Nokia E63 vs Curve 8520 |
Nokia E63 vs Nokia C3 |
Nokia E63 vs Nokia C5 |
Nokia E63 vs Nokia X3 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E72 vs Nokia E63 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E63 |
Nokia E71 vs Nokia E63 |
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Satio |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Corby II |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
Nokia E71 vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |