Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E63 (10 ý kiến)
hoangtu2000theo như mình chơi game vs lướt sóng 3g thì ê63 tốt .thử mà xem hihi(3.614 ngày trước)
hoccodon6chức năng tốt hơn Nokia C5nhiều. kiểu dáng đẹp(3.990 ngày trước)
thuannd12345màn hình rộng hơn,thiết kế hiện đại(4.367 ngày trước)
tranphuongnhung226chụp ảnh quay phim nét,màu sắc chân thực(4.444 ngày trước)
ngoctrieu123Bàn phím QWERTY tiện lợi hơn. nhìn sang trọng(4.471 ngày trước)
kieudinhthinhnhiều ứng dụng tiện ích, cấu hình đẹp(4.530 ngày trước)
thangka395toi thick 2 kieu may nay thjk hop ve gia ca(4.654 ngày trước)
nguyenkhacthienE63 phong cách hơn, đẹp hơn, dễ dùng, tốt, khỏe(4.711 ngày trước)
Citizenvnbàn phím rộng màn hình rộng dễ nhìn rẻ hơn(4.724 ngày trước)
utem2004nếu thích màn hình rộng thì chon Ê63, thích thông dụng thì chọn C5(4.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C5 (4 ý kiến)
hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.380 ngày trước)
arena1431993camera của c5 vượt trội hơn e63 và có camera vga mặt trước. tuy nhiên, e63 có bàn phím qwerty nên sẽ tiện lợi hơn so với khi thao tác trên c5(4.479 ngày trước)
hoahongbachkimtuy bàn phím không tiện bằng nhưng nhìn đẹp hơn(4.515 ngày trước)
dinhtoi1991thanh lịch,có chức năng push email,tiện lợi cho dân văn phòng,chụp hình cũng sắc nét hơn,có ram thì chạy trình duyệt sẽ ổn định hơn(4.699 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E63 Ruby Red đại diện cho Nokia E63 | vs | Nokia C5 Grey đại diện cho Nokia C5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (369 MHz) | vs | ARM 11 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI | vs | Symbian OS 9.3, Series 60 rel. 3.2 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.3inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 120MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM • AMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Printing
- Voice command/dial - Full QWERTY keyboard | vs | - Organizer
- Facebook, YouTube, Flickr, MySpace apps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1500mAh | vs | Li-Ion 1050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 670giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 126g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 59 x 13 mm | vs | 112 x 46 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |