Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 420.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 65 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Bold 9000 Black đại diện cho BlackBerry Bold 9000 | vs | Nokia E63 Ruby Red đại diện cho Nokia E63 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Nokia E-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 624 MHz | vs | ARM 11 (369 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 120MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) | vs | - Printing
- Voice command/dial - Full QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 126g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 66 x 14 mm | vs | 113 x 59 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia E72 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Beam |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold Touch 9930 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9700 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9650 |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 |
BlackBerry Bold 9000 vs Tour 9630 |
BlackBerry Bold 9000 vs Galaxy Spica |
BlackBerry Bold 9000 vs Style 9670 |
BlackBerry Bold 9000 vs Bold 9790 |
Mình chọn e63 vì ngại hệ điều hành của BB khó sử dụng(4.545 ngày trước)
Nokia,wen rùi, kiểu dáng đẹp sang trọng, giá hợp túi $ mọi ng(4.679 ngày trước)