Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E63 hay Nokia C3, Nokia E63 vs Nokia C3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E63 hay Nokia C3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E63 Ruby Red
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia E63 Black
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E63 Ultramarine Blue
Giá: 420.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Nokia E63 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E63 (18 ý kiến)
hoccodon6Tất cả các tính năng của Nokia E63 đều hơn hẳn(3.987 ngày trước)
dacsanchelamNokia E63 rất thích hợp với dân văn phòng(4.229 ngày trước)
tranphuongnhung226nhiều chức năng, phần mèm cũng được(4.441 ngày trước)
hoahongbachkimNokia E63 nhìn đẹp hơn nhiều(4.512 ngày trước)
kieudinhthinhhình ảnh, âm thanh sinh động, bền đẹp(4.526 ngày trước)
quynhtkdvietnamc3 mới nhưng chạy không nhanh bằng hệ điều hành không thích(4.557 ngày trước)
typhuvietnam1991e63 trong dep va kung tot nua hon c3 kha nhieu chi tiet nhung noi chung ko dep bang c3(4.649 ngày trước)
tuancandy1211E 63 hơn nhiều chứ.. cả về kiểu dáng lẫn tính năng.. và dùng khá là bền..(4.683 ngày trước)
boyquangbachức năng của e63 hơn hẳn c3 luôn(4.706 ngày trước)
mushroomsmile9xcó thể chạy đc nhiều chương trình cũng 1 lúc, giá ko quá cao(4.707 ngày trước)
chickentoysE63 cái gì cũng hơn C3, tuy vậy giá hơi cao chút. dù sao E63 ăn đứt cái C3 rùi(4.728 ngày trước)
wanwan1910Pin dùng được lâu hơn, chạy Ứng dụng tốt hơn, không kén chọn Wifi(4.746 ngày trước)
hamsterqne63 hơn về màn hình, dùng symbian s60 còn c3 chỉ dùng s40 không cài được nhiều ứng dụng bằng(4.763 ngày trước)
qhai184e63 hơn về màn hình, dùng symbian s60 còn c3 chỉ dùng s40 không cài được nhiều ứng dụng bằng(4.767 ngày trước)
liemphamducE 63 van bat mat hon . Minh da tung xai nen thay thich hon(4.768 ngày trước)
quyenhtxd1102Tính năng tốt hơn C3 rất nhiều nhưng giá thành thì không cao hơn C3 lắm(4.774 ngày trước)
utem2004C3 kg thể sánh bằng Ê63, nhưng có điều giá Ể hơn đắt hơn(4.775 ngày trước)
manhhNokia C3, xét về hình thức thì đẹp, nhưng mà do chạy S40 nên gây nhiều khó chịu và không tiện lợi cho công việc. Không thích hợp để lên mạng, chát chit khi đang nhắn tin!(4.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C3 (4 ý kiến)
hoalacanh2Lướt web mượt lắm, dùng dòng này quen rồi chuyển sang dùng các dòng máy khác thấy cùi bắp lắm nên chẳng muốn đổi mốt hi(3.376 ngày trước)
kutepro220996Rẻ, bền, dễ sử dụng. Tôi đang sử dụng và thấy rất ổn!(4.309 ngày trước)
helpme00Nokia C3 dễ dùng, giá tiền vừa phải, thông dụng hơn(4.650 ngày trước)
vietdung98E 63 ăn đứt, nhưng túi tiền tầm trung nên chọn C3(4.707 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E63 Ruby Red
đại diện cho
Nokia E63
vsNokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (369 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UIvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.3inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong120MBvs55MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Printing
- Voice command/dial
- Full QWERTY keyboard
vs- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng126gvs114gTrọng lượng
Kích thước113 x 59 x 13 mmvs115.5 x 58.1 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ