Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini pro (10 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng đẹp, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.638 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao, cấu hình tốt, vào mạng nhanh hơn(3.643 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6Cấu hình mạnh, nhiều ứng dụng hơn, game chơi vui(3.801 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6màn hình cảm ứng lớn kiểu dáng chắc chắn là ưu điểm(3.880 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6niếu bạn nào mua lap nhằm mục đich giải trí thì mua cái này nhé(3.943 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6sang trọng, giá phải chăng, thương hiệu nổi tiếng(4.002 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonkhoái cảm ứng hơn , âm thanh cũng chất hơn(4.114 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1mình thich màu sắc và kiẻu dáng chiếc này hơn(4.240 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
saint123_v1vừa có cảm ứng này,nghe nhạc hay của sony nữa,lại có 3G(4.312 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimartvote cho SONY vì thiết kế đẹp và âm thanh tốt(4.617 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10a mini pro đại diện cho Sony Xperia X10 mini pro | vs | BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 90 x 52 x 17 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs S8000 Jet | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Vivaz | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Aino | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson TXT | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson W8 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Liquid mini E310 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Defy Mini XT320 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Acer Liquid vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |