Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8310 (4 ý kiến)

MINHHUNG6ảnh sắc nét, loa to, không bị rè, giá cả hợp lý(3.851 ngày trước)

hakute6nhỏ gọn, tiền lợi, pin bền, chạy mượt(4.052 ngày trước)

hoacodonmau ma dep hon nhieu man hinh thi cuc lon(4.164 ngày trước)

saint123_v1thiết kế có phần phá cách tuy nhiên tính năng thì lại hơi thiếu(4.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (5 ý kiến)

nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng đẹp hơn, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.688 ngày trước)

xedienhanoigiải trí phong phú, cảm ứng mượt mà, cấu hình mở(3.696 ngày trước)

hoccodon6màn hình to hơn dễ dàng cho người sử dụng(4.057 ngày trước)

luanlovely6thiết kế sang trọng và đẹp, tiện ích khi sử dụng(4.109 ngày trước)

dailydaumo1nen mua ca tien bo cua cong nghe la o da(4.290 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8310 đại diện cho Curve 8310 | vs | BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Intel XScale PXA270 (312 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.5inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP4/WMV/H.263/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo/dial | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ • Titanium Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 111g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 60 x 15.5 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8310 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 8310 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8310 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8310 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |