Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 9350 (5 ý kiến)
hakute6hinh anh tot hon doi thu canh tranh(3.916 ngày trước)
nguyengam_82Kiểu dáng mạnh mẽ hơn, màu sắc hài hòa hơn, mình rất thích(4.315 ngày trước)
dailydaumo1mình thích kiểu dáng và màu sắc của chiếc này hơn(4.488 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaigiao diện tiện sử dụng hơn, chạy chương trình nhanh hơn(4.526 ngày trước)
hongnhungminimartmàu con Curve 9350 đẹp hơn 9220.(4.574 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (7 ý kiến)
nijianhapkhauMáy đẹp hơn được nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.552 ngày trước)
xedienhanoimình thích kiểu dáng và màu sắc của chiếc này hơn(3.557 ngày trước)
MINHHUNG6vì chất lượng đã được rất nhiều người kiểm chứng(3.715 ngày trước)
luanlovely6giá cả tốt,thiết kế nhìn sang trọng hơn(3.769 ngày trước)
hoccodon6tốt và chạy ổn định, thích dòng BlackBerry(3.794 ngày trước)
hoacodongiá cũng ko chênh lệch bao nhiêu nhưng mà lại được nhiều tính năng(4.028 ngày trước)
saint123_v1sản phẩm thiết kế nổi bật lại thêm hdh mới nữa(4.227 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona) đại diện cho Curve 9350 | vs | BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 360pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - NFC support - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 348giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 11 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 9350 vs Curve 8530 |
Curve 9350 vs Bold 9790 |
Curve 9350 vs Curve 9380 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9350 vs Curve 9310 |
Curve 9360 vs Curve 9350 |
Storm 9530 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9330 vs Curve 9350 |
Curve 8310 vs Curve 9350 |
Curve 8320 vs Curve 9350 |
Curve 8520 vs Curve 9350 |
Curve 8900 vs Curve 9350 |
Curve 3G 9300 vs Curve 9350 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220 |
Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220 |
HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |