Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9350 hay BlackBerry Curve 9220, Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9350 hay BlackBerry Curve 9220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Curve 9350
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Curve 9220
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
7
10
Curve 9350
BlackBerry Curve 9220

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Curve 9220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9350 (5 ý kiến)
hakute6hinh anh tot hon doi thu canh tranh(3.866 ngày trước)
nguyengam_82Kiểu dáng mạnh mẽ hơn, màu sắc hài hòa hơn, mình rất thích(4.264 ngày trước)
dailydaumo1mình thích kiểu dáng và màu sắc của chiếc này hơn(4.437 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaigiao diện tiện sử dụng hơn, chạy chương trình nhanh hơn(4.476 ngày trước)
hongnhungminimartmàu con Curve 9350 đẹp hơn 9220.(4.524 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (7 ý kiến)
nijianhapkhauMáy đẹp hơn được nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.502 ngày trước)
xedienhanoimình thích kiểu dáng và màu sắc của chiếc này hơn(3.507 ngày trước)
MINHHUNG6vì chất lượng đã được rất nhiều người kiểm chứng(3.665 ngày trước)
luanlovely6giá cả tốt,thiết kế nhìn sang trọng hơn(3.719 ngày trước)
hoccodon6tốt và chạy ổn định, thích dòng BlackBerry(3.743 ngày trước)
hoacodongiá cũng ko chênh lệch bao nhiêu nhưng mà lại được nhiều tính năng(3.977 ngày trước)
saint123_v1sản phẩm thiết kế nổi bật lại thêm hdh mới nữa(4.176 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9350 (BlackBerry Curve Sedona)
đại diện cho
Curve 9350
vsBlackBerry Curve 9220
đại diện cho
BlackBerry Curve 9220
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.44 inchesKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ348giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs102gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs109 x 60 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ