Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9320 (10 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình tốt, vào mạng nhanh hơn, giá cả phù hợp(3.552 ngày trước)
xedienhanoimáy có nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.561 ngày trước)
MINHHUNG6sống động âm thanh chất lượng mà giá cả lại hợp lý(3.715 ngày trước)
luanlovely6cảm ứng mạnh hơn tích hợp được nhiều phần mềm hơn(3.769 ngày trước)
hakute6nhỏ gọn, tiền lợi, pin bền, chạy mượt(3.916 ngày trước)
hoacodonbàn phím cái này mình thấy bấm tiện lợi hơn(4.028 ngày trước)
vanloikteBlackBerry Curve 9320 :Chiếc smartphone tầm trung này nhỏ gọn như đàn anh 9220, đáp ứng đầy đủ các tính năng cơ bản mà người dùng cần có.(4.151 ngày trước)
lylyhumiocùng giá tương đương nhau nhưng 9320 nhanh hơn truy cập mạng nhạy hơn, mẫu mã đẹp hơn(4.162 ngày trước)
hoa_stcPhiên bản nâng cấp tốt hơn, dòng máy chạy nhanh hơn(4.218 ngày trước)
saint123_v1phiên bản nang cấp so với pb cũ nhiều tính năng vượt trội hơn(4.227 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (1 ý kiến)
hoccodon6cảm ứng mượt, wifi tốt và nhiều chức năng(3.794 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 9320 đại diện cho BlackBerry Curve 9320 | vs | BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.1 | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.44 inches | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive optical trackpad
- Keyboard QWERTY - Stereo FM radio with RDS- Geo-tagging, image stabilization | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 103g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 12.7 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9315 |
BlackBerry Curve 9320 vs Curve 9370 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9320 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9320 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220 |
Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220 |
HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |