Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8900 (4 ý kiến)

bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)

bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.414 ngày trước)

MINHHUNG6Nhìn sang troọng à đẹp hơn cái kia nhiều(3.851 ngày trước)

hakute6màu ko quá đau mắt, chất lượng dòng cảm ứng của Curve được dánh giá cao(4.052 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (6 ý kiến)

nijianhapkhauĐẹp hơn mới bắt mắt, cấu hình tốt tích hợp nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.688 ngày trước)

xedienhanoimàu ko quá đau mắt, chất lượng dòng cảm ứng của Curve được dánh giá cao(3.693 ngày trước)

luanlovely6mình thích xài blacberry hơn, thiết ké đẹp mà đa ứng dụng nữa(3.905 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng đẹp, đầy đủ chức năng(3.930 ngày trước)

hoacodonKiểu dáng OK, màn hình rộng, rẻ(4.164 ngày trước)

saint123_v1giá hợp lý cho những ai đam mê bb nhà mình(4.363 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8900 đại diện cho Curve 8900 | vs | BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - BlackBerry maps - MP3/AAC/AAC+/WMA player - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Voice dial/memo | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 13.5 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8900 vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 3G 9330 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8530 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Nokia E75 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
BlackBerry Bold 9000 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8900 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |