Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy W (12 ý kiến)

admleotopđẹp, dể sử dụng, nghe tốt. pin khỏe(3.590 ngày trước)

nijianhapkhauDiện thoại mỏng đẹp hơn, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.689 ngày trước)

xedienhanoiHàng hiếm thiết kế cứng cáp hơn, pin thực sự đáng nể(3.694 ngày trước)

MINHHUNG6giá cả rẻ hơn,độ phân giải cao(3.851 ngày trước)

luanlovely6có cấu hình mạnh, thiết kế đẹp(3.905 ngày trước)

hakute6bền bỉ có tiếng, màn hình to hơn 1 chút và lưu tận(4.052 ngày trước)

hoccodon6cấu hình cao hơn hệ điều hành mới(4.081 ngày trước)

hoacodongiá cũng ko chênh lệch bao nhiêu nhưng mà lại được nhiều tính năng mà còn đẹp(4.164 ngày trước)

dailydaumo1Cảm ứng tương đương nhau nhưng cầm GAlaxynhìn chất hơn. Sang trọng hơn. (thanh mảnh, phù hợp với phái nữ hơn(4.316 ngày trước)

saint123_v1màn hình lớn nhiều người sẽ thích sản phẩm này(4.363 ngày trước)

thoivanvinhxu hướng thời nay là xài điện thoại cảm ứng và mỏng gọn nên tôi chọn galaxy w(4.587 ngày trước)

kieudinhthinhphong cách sành điệu, gọn nhẹ, bền đẹp(4.626 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (4 ý kiến)

lan130Thiết kế đẹp bắt mắt tuy nhiên hơi ít chức năng(4.434 ngày trước)

huy3n_ljlydễ sử dụng, pin bền, tiện dụng.(4.641 ngày trước)

thienxuangroupToi thích sản phẩm blackberrry Curve 9220 hơn galaxy W vì nó bền, tiện dụng và kiểu dáng khỏe mạnh(4.690 ngày trước)

nguyen_linh213pin bền,phần mềm nhạy,tiện dụng(4.708 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy W I8150 (Samsung Galaxy Wonder) Black đại diện cho Galaxy W | vs | BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.7GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 570giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 59.8 x 11.5 mm | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |