Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace (12 ý kiến)

nijianhapkhauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng độc đáo, mẫu mã hót nhất thị trường(3.694 ngày trước)

xedienhanoigiá mềm, thiết kế đẹp, có nhiều tính năng, pin bền, thương hiệu ưu chuộng(3.699 ngày trước)

MINHHUNG6chất.lượng được đảm bảo,màu sắc đẹp,trung thực(3.857 ngày trước)

luanlovely6dân văn phòng nên chọn cái này đi(3.911 ngày trước)

hakute6giá mềm, thiết kế đẹp, có nhiều tính năng, pin bền, thương hiệu ưu chuộng(4.058 ngày trước)

hoacodonĐẹp hơn mà tính năng cũng nhiều hơn nữa(4.170 ngày trước)

cuongjonstone123Bộ vi xử lí CPU 800MHz, chipset Qualcomm MSM7227-1, RAM 278MB(4.254 ngày trước)

chiocoshopbất cứ khi nào nhìn thấy kiểu bàn phím kia, dù của bất cứ dòng nào cũng đủ để bỏ đi(4.383 ngày trước)

son_jonstonecảm ứng tốt cấu hình cao.tiện ích(4.478 ngày trước)

nhantamtdtVới nhu cầu lướt wed, nghe nhạc là chủ yếu, tôi chọn Galaxy Ace.(4.503 ngày trước)

hongnhungminimartmàn cảm ứng cho trải nghiệm web tốt hơn(4.673 ngày trước)

dailydaumo1giao diện đẹp , cảm ứng đa điểm , nhiều tính năng(4.688 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Curve 9220 (5 ý kiến)

sanphamhinhhang_02hệ điều hành os bảo mật tốt hơn, thiết kế đẹp, dòng phím số nhanh nhậy(3.607 ngày trước)

hoccodon6Máy còn hỗ trợ hệ thống GPS giúp bạn trong bản đồ vị trí(4.070 ngày trước)

saint123_v1nếu sự dụng mail nhiều thì bb là sự lựa chọn hợp lý(4.368 ngày trước)

VoHuyHoanBlackberry tính bảo mật rất cao, gần như tuyệt đối.(4.482 ngày trước)

MrTajmình ko thích xài cảm ứng nên thích cái này hơn(4.706 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black đại diện cho Galaxy Ace | vs | BlackBerry Curve 9220 đại diện cho BlackBerry Curve 9220 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | BlackBerry OS 7.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.44 inches | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls | vs | - Keyboard QWERTY
- Touch-sensitive optical trackpad - Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 102g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 109 x 60 x 12.7 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace vs HTC HD7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC EVO | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs DROID 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Optimus One | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Fit | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Beam | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Milestone | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia E7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia E6 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Acer Liquid | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Storm2 9550 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia E5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs S8000 Jet | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Samsung Wave II | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Spica | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Gio | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Samsung Galaxy V | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9220 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Pearl 9105 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Galaxy W vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | BlackBerry Curve 9320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs BlackBerry Curve 9220 |