Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia ray (9 ý kiến)
luanlovely6dùng sướng hơn :"> cơ mà hơi đắt hơn một tí(3.866 ngày trước)
luongdienSony Xperia ray có chức năng tương tự nhưng là kiểu trượt rất khó sài(4.234 ngày trước)
dacsanchelamkiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp, chất lượng máy cũng tốt(4.280 ngày trước)
phamjtrinhfminh thich may nay lau lam rui(4.510 ngày trước)
laptopkimcuongMáy nhỏ gọn, mẫu đẹp, tôi thích máy này(4.618 ngày trước)
aphtodite_venusnho? gon., kieu dang dep hon, gia thanh re?(4.650 ngày trước)
haiminh727kiểu dáng sang trọng, thật sự cần thiết cho dân công sở(4.696 ngày trước)
ngocanphysXperia ray giá cả hợp lí hơn!!!(4.702 ngày trước)
utundenjure hon mong hon can gj QR, nhan tin bang ban phim ao dc roi cung nhanh can gj ban phim kia, do kho lam sach dc(4.760 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia pro (4 ý kiến)
Kemhamikiểu dáng sang trọng, thật sự cần thiết cho dân công sở(3.259 ngày trước)
hakute6thiết kế gọn đẹp, phong cách thời trang(3.866 ngày trước)
dailydaumo1màn hình rộng, sắc nét, thiết kế mới(3.986 ngày trước)
hamsterqnthông số thì pro ăn đứt nhưng kiểu dáng chắc(4.764 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Black đại diện cho Sony Xperia ray | vs | Sony Ericsson XPERIA Pro (MK16i / MK16a) đại diện cho Sony Xperia pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - TrackID music recognition - SensMe - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | - QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface - Accelerometer sensor for auto-rotate - Multi-touch input method - Sony Mobile BRAVIA Engine - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Video calling, touch focus, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Type & Send feature - HDMI port - Office Suite Pro document viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 142g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 53 x 9.4 mm | vs | 120 x 57 x 13.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia ray vs Optimus Black |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia active |
Sony Xperia ray vs Nokia 700 |
Sony Xperia ray vs Lumia 800 |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 |
Sony Xperia ray vs Galaxy S2 Mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia P |
Sony Xperia ray vs HTC One S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U |
Sony Xperia ray vs HTC One XL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia T |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia V |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia J |
Sony Xperia ray vs Xperia ZL |
Sony Xperia ray vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray |
Galaxy S vs Sony Xperia ray |
iPhone 4 vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Satio vs Sony Xperia ray |
HTC Radar vs Sony Xperia ray |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray |
Desire S vs Sony Xperia ray |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray |
Sensation XE vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia pro vs Galaxy Q |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia pro vs Xperia Z |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z1 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia C3 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Z |
HTC 7 Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola FIRE XT vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia pro |
Desire Z vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia pro |
Torch 9800 vs Sony Xperia pro |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia pro |
Nokia E7 vs Sony Xperia pro |
DROID 3 vs Sony Xperia pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Sony Xperia pro |
LG Optimus 2x vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia pro |