Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia ray (5 ý kiến)
luanlovely6Màn hình lớn hơn, kiểu dáng đẹp hơn(3.870 ngày trước)
hahuong1610choi nhac rat hay, do net hinh anh cao hon(3.969 ngày trước)
luongdienRay tuyệt hơn nếu so với X10, tuy giá hơi cao so với chức năng cung cấp, nhưng đáp ứng đươc yêu cầu thông thường(4.231 ngày trước)
rungvangtaybacchú kia kiểu dáng xấu quá không chọn(4.239 ngày trước)
duongjonstoneThiết kế đẹp mắt,thanh thoát,cấu hình tốt(4.240 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini (2 ý kiến)
hakute6kiểu dáng đẹp , sang trọng , pin khủng,,(3.863 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng nhỏ nhắn, cầm gọn.....(3.872 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Black đại diện cho Sony Xperia ray | vs | Sony Ericsson Xperia X10 / X10i mini (SE Robyn / E10 / E10i) Black đại diện cho Sony Xperia X10 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson X series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v1.6 (Donut) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16.7M Màu TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - TrackID music recognition - SensMe - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Audio+Output: 3.5mm plug - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Google Voice Search (market dependent) - TrackID music recognition | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 53 x 9.4 mm | vs | 83 x 50 x 16 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia ray vs Optimus Black |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia active |
Sony Xperia ray vs Nokia 700 |
Sony Xperia ray vs Lumia 800 |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 |
Sony Xperia ray vs Galaxy S2 Mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia P |
Sony Xperia ray vs HTC One S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U |
Sony Xperia ray vs HTC One XL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia T |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia V |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia J |
Sony Xperia ray vs Xperia ZL |
Sony Xperia ray vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray |
Galaxy S vs Sony Xperia ray |
iPhone 4 vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Satio vs Sony Xperia ray |
HTC Radar vs Sony Xperia ray |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray |
Desire S vs Sony Xperia ray |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray |
Sensation XE vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Spica |
Sony Xperia X10 mini vs Galaxy Mini S5570 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini vs Sony K800 |
Sony Xperia X10 mini vs Samsung Wave 723 |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia ZL |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Legend vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Desire vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini |