Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X10 mini pro (1 ý kiến)
hakute6kiểu dáng đẹp, pin dùng tốt hơn và hình ảnh nét(3.863 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia ray (3 ý kiến)
tramlikechat luong tren ca tuyet voi, cau hinh cao, chay rat nhanh, su dung he dieu hanh moi nhat(3.819 ngày trước)
hoccodon6máy ổn định lâu hỏng , giá mềm mà chức năng vs xử lý ko khác j máy cùng tốc độ mà giá cao hơn(3.819 ngày trước)
KIENSONTHANHChiếc X10 kém quá, cấu hình thua Xperia ray nhiều(4.208 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia X10a mini pro đại diện cho Sony Xperia X10 mini pro | vs | Sony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Black đại diện cho Sony Xperia ray | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16.7M Màu TFT | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - TrackID music recognition - SensMe - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 90 x 52 x 17 mm | vs | 111 x 53 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X10 mini pro vs S8000 Jet |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Legend |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Vivaz |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Aino |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson TXT |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Liquid mini E310 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Defy Mini XT320 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X10 mini pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia ZL |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia Z |
Nokia E5 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Satio vs Sony Xperia X10 mini pro |
Vivaz pro vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia X6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3GS vs Sony Xperia X10 mini pro |
Acer Liquid vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro |
iPhone 3G vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC Salsa vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Beam vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia ray vs Optimus Black |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia active |
Sony Xperia ray vs Nokia 700 |
Sony Xperia ray vs Lumia 800 |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 |
Sony Xperia ray vs Galaxy S2 Mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia P |
Sony Xperia ray vs HTC One S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U |
Sony Xperia ray vs HTC One XL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia T |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia V |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia J |
Sony Xperia ray vs Xperia ZL |
Sony Xperia ray vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray |
Galaxy S vs Sony Xperia ray |
iPhone 4 vs Sony Xperia ray |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray |
Satio vs Sony Xperia ray |
HTC Radar vs Sony Xperia ray |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray |
Desire S vs Sony Xperia ray |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray |
Sensation XE vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray |