Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 1.250.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia ray (2 ý kiến)

luongdientính năng thì tương tư, giá thì chỉ băng 1 nửa(4.365 ngày trước)

duongjonstoneThiết kế đẹp mắt,cấu hình tốt,thanh thoát(4.375 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 800 (5 ý kiến)

nghiavt160788Lumia 800 thiết kế đẹp, cảm ứng nhạu(3.452 ngày trước)

hakute6Cấu hình cao,giá phù hợp,thiết kế đẹp(3.997 ngày trước)

KIENSONTHANHCấu hình mạnh, thiết kế đẹp, nhiều ứng dụng(4.540 ngày trước)

bihagọn nhẹ, sóng tốt, Lumia 800 pin đàm thoại bền(4.768 ngày trước)

cucketoan- Sản phẩm Lumia 800 nhìn mỏng, thanh lịch, độ phân giải cao(4.840 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Black đại diện cho Sony Xperia ray | vs | Nokia Lumia 800 (Nokia Sea Ray) Cyan đại diện cho Lumia 800 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM8255 (1.4 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - TrackID music recognition - SensMe - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | - Gorilla Glass display
- Nokia ClearBlack display - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Document viewer/editor - Stereo FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 142g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 53 x 9.4 mm | vs | 116.5 x 61.2 x 12.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia ray vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Nokia 700 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
HTC Radar vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Desire S vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 300 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 201 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 200 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Acer Allegro |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Omnia W |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 900 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC Titan II |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 302 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs 808 PureView |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC One V |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Optimus 4X HD P880 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC One X |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC One S |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 203 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Sony Xperia S |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC One XL |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Samsung Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I535 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I747 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III T999 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy Note II |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy S3 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Asha 309 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Asha 308 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC One X+ |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC One SU |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Asha 206 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Asha 205 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC One SV |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 720 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 520 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs HTC One |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Blackberry Q10 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy S4 mini |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy S4 Active |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | HTC Explorer vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | iPhone 3G vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Lumia 800 |