Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia Neo hay Sony Xperia ray, Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia Neo hay Sony Xperia ray đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia Neo
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia ray
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
3
5
Sony Xperia Neo
Sony Xperia ray

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson ST18i Urushi
Giá: 1.250.000 ₫      Xếp hạng: 5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia Neo (2 ý kiến)
hoccodon6nhìn sang trọng hơn hẳn, đẹp thật(3.847 ngày trước)
studiochauaumình thích kiểu bầu hơn vuông vức. dù ai cũng nói ray thích hợp cho nữ hơn vì nó nhỏ nhẹ, nhưng mình thấy nó dài và vuông vức quá. Thích Neo màu trắng nhưng hiếm, màu trắng toàn neo v(4.350 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia ray (4 ý kiến)
tebetibộ nhớ cao mở rộng thêm thẻ nhớ dung lượng cao(3.286 ngày trước)
hakute6máy thiết kế không sang bằng nhưng trông chắc chắn hơn(3.876 ngày trước)
ngocanphysXperia ray nghe nhạc đã hơn!!!(4.702 ngày trước)
hamsterqnsang trọng, hoành tráng, mạnh mẽ(4.765 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson XPERIA Neo (MT15i/ MT15a) (Sony Ericsson Xperia Kyno/ Sony Ericsson XPERIA Halon) Blue
đại diện cho
Sony Xperia Neo
vsSony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Black
đại diện cho
Sony Xperia ray
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvs1GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Digital Compass
- SNS integration
- HDMI port
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch sensitive controls
- Scratch-resistant display
- Timescape UI
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- TrackID music recognition
- SensMe
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1500mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs100gTrọng lượng
Kích thước116 x 57 x 13 mmvs111 x 53 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ

Sony Xperia rayOptimus BlackSony Xperia ray vs Optimus Black
Sony Xperia raySony Xperia X10 miniSony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini
Sony Xperia raySony Xperia X1Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1
Sony Xperia rayMix WalkmanSony Xperia ray vs Mix Walkman
Sony Xperia raySony Xperia DuoSony Xperia ray vs Sony Xperia Duo
Sony Xperia raySony Xperia activeSony Xperia ray vs Sony Xperia active
Sony Xperia rayNokia 700Sony Xperia ray vs Nokia 700
Sony Xperia rayLumia 800Sony Xperia ray vs Lumia 800
Sony Xperia rayLumia 710Sony Xperia ray vs Lumia 710
Sony Xperia rayGalaxy S2 MiniSony Xperia ray vs Galaxy S2 Mini
Sony Xperia raySony Xperia miniSony Xperia ray vs Sony Xperia mini
Sony Xperia raySony Xperia proSony Xperia ray vs Sony Xperia pro
Sony Xperia raySony Xperia IonSony Xperia ray vs Sony Xperia Ion
Sony Xperia raySony Xperia PSony Xperia ray vs Sony Xperia P
Sony Xperia rayHTC One SSony Xperia ray vs HTC One S
Sony Xperia raySony Xperia Acro HDSony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD
Sony Xperia rayLumia 610Sony Xperia ray vs Lumia 610
Sony Xperia raySony Xperia SSony Xperia ray vs Sony Xperia S
Sony Xperia raySony Xperia USony Xperia ray vs Sony Xperia U
Sony Xperia rayHTC One XLSony Xperia ray vs HTC One XL
Sony Xperia raySony Xperia solaSony Xperia ray vs Sony Xperia sola
Sony Xperia rayLumia 610 NFCSony Xperia ray vs Lumia 610 NFC
Sony Xperia raySony Xperia neo LSony Xperia ray vs Sony Xperia neo L
Sony Xperia raySony Xperia acro SSony Xperia ray vs Sony Xperia acro S
Sony Xperia raySony Xperia GoSony Xperia ray vs Sony Xperia Go
Sony Xperia raySony Xperia MiroSony Xperia ray vs Sony Xperia Miro
Sony Xperia raySony Xperia TipoSony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo
Sony Xperia raySony Xperia Tipo DualSony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual
Sony Xperia raySony Xperia SLSony Xperia ray vs Sony Xperia SL
Sony Xperia raySony Xperia TSony Xperia ray vs Sony Xperia T
Sony Xperia raySony Xperia TXSony Xperia ray vs Sony Xperia TX
Sony Xperia raySony Xperia TLSony Xperia ray vs Sony Xperia TL
Sony Xperia raySony Xperia ESony Xperia ray vs Sony Xperia E
Sony Xperia raySony Xperia E dualSony Xperia ray vs Sony Xperia E dual
Sony Xperia raySony Xperia VSony Xperia ray vs Sony Xperia V
Sony Xperia raySony Xperia JSony Xperia ray vs Sony Xperia J
Sony Xperia rayXperia ZLSony Xperia ray vs Xperia ZL
Sony Xperia rayXperia ZSony Xperia ray vs Xperia Z
Sony Xperia Neo VSony Xperia raySony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray
Sony Xperia ArcSony Xperia raySony Xperia Arc vs Sony Xperia ray
Nokia N8Sony Xperia rayNokia N8 vs Sony Xperia ray
Galaxy SSony Xperia rayGalaxy S vs Sony Xperia ray
iPhone 4Sony Xperia rayiPhone 4 vs Sony Xperia ray
Vivaz proSony Xperia rayVivaz pro vs Sony Xperia ray
SatioSony Xperia raySatio vs Sony Xperia ray
HTC RadarSony Xperia rayHTC Radar vs Sony Xperia ray
Nokia X7Sony Xperia rayNokia X7 vs Sony Xperia ray
Desire SSony Xperia rayDesire S vs Sony Xperia ray
Galaxy AceSony Xperia rayGalaxy Ace vs Sony Xperia ray
Galaxy NexusSony Xperia rayGalaxy Nexus vs Sony Xperia ray
HTC Sensation XLSony Xperia rayHTC Sensation XL vs Sony Xperia ray
Sony Xperia PlaySony Xperia raySony Xperia Play vs Sony Xperia ray
Sensation XESony Xperia raySensation XE vs Sony Xperia ray
Sony Xperia X10 mini proSony Xperia raySony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray
Sony Xperia Arc SSony Xperia raySony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray
Sony Xperia X8Sony Xperia raySony Xperia X8 vs Sony Xperia ray
Sony Xperia x10Sony Xperia raySony Xperia x10 vs Sony Xperia ray