Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N97 (8 ý kiến)
hoccodon6van la dinh rui,ke ca ve hdh cho den kho ung dung ,tinh bao mat,do ben va on dinh(3.868 ngày trước)
hnhdn97 co cau hinh cao hon , toc do wifi nhanh hon(4.455 ngày trước)
dailydaumo1nokia N97 nhìn rất dễ thương, hợp với con gái(4.523 ngày trước)
huyen1990N97 kiểu dáng đẹp hơn, chức năng tốt hơn(4.567 ngày trước)
xb043667Mình thích nhất dòng vừa trượt ngang vừa cảm ứng nên like mạnh cho N97(4.657 ngày trước)
kien159tôi thích n97 hơn vì chụp ảnh đẹp hơn(4.722 ngày trước)
tuyenha152màn hình sắc nét, màu sắc chất lượng.(4.757 ngày trước)
haonguyenbdđẹp, chuẩn, không chê đâu được(4.795 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C7 (4 ý kiến)
svalmtaTất nhiên N97 bị loại từ vòng gửi xe vì cảm ứng của nó dở tệ. máy chậm, không từ nào diễn tả được ngoài từ chán. C7 không phải là smartphone xuất sắc nhưng ăn đứt N97. hệ điều hành mới hơn ( hệ điều hành trên N97 lỗi thời và không được hỗ trợ tự Nokia nữa)....(4.711 ngày trước)
Mở rộng
tanhdmtThiết kế sangt rọng hơn, sử dụng hệ điều hành symbian^3 thuận tiện trong thao tác cảm ứng.(4.760 ngày trước)
huyentaptinh tế, lướt web tốt. loa to, êm. cảm ứng nhạy.(4.771 ngày trước)
leduan1986thích bàn phím thông thường hơn, máy xài bền(4.827 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N97 White đại diện cho Nokia N97 | vs | Nokia C7 Black đại diện cho Nokia C7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | ARM 11 (680 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mozambique | vs | Broadcom BCM2727 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Digital compass - MP3/WMA/WAV/eAAC+/MP4/M4V player - MPEG4/WMV/3gp/Flash video player - Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF viewer) - Video and photo editor - Flash Lite 3 - Card slot up to 16GB - Camera : 2592x1944 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, LED flash, video light - Nokia Maps - Talk time 6h / Stand-by 408h (3G) - Music play 40h | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Stereo FM radio, FM transmitter - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant Gorilla glass display | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.2 x 55.3 x 15.9 mm | vs | 117.3 x 56.8 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N97 vs Bold 9700 |
Nokia N97 vs Storm2 9520 |
Nokia N97 vs Nokia C6 |
Nokia N97 vs Vivaz pro |
Nokia N97 vs Satio |
Nokia N97 vs Nokia N97 mini |
Nokia N97 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N97 vs Omnia HD |
Nokia N97 vs Nokia N86 |
Nokia N97 vs HTC Touch Pro2 |
Nokia N97 vs Nokia E75 |
Nokia N97 vs Nokia X3 |
Acer Liquid vs Nokia N97 |
MILESTONE XT720 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
HTC Hero vs Nokia N97 |
Milestone vs Nokia N97 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N97 |
iPhone 3GS vs Nokia N97 |
Desire Z vs Nokia N97 |
Torch 9800 vs Nokia N97 |
Nokia E7 vs Nokia N97 |
HTC Desire vs Nokia N97 |
Nokia X6 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
iPhone 3G vs Nokia N97 |
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia C7 vs Satio |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
Nokia C7 vs LG Optimus |
Nokia C7 vs Samsung Wave II |
Nokia C7 vs Nokia 701 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 700 |
Nokia C7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia C7 vs Lumia 800 |
Nokia C7 vs Lumia 710 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Nokia 603 |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Desire Z vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
HTC Desire vs Nokia C7 |
Nokia C6 vs Nokia C7 |
Nokia C6-01 vs Nokia C7 |
Nokia X6 vs Nokia C7 |
Galaxy S vs Nokia C7 |
Nokia N8 vs Nokia C7 |
iPhone 4 vs Nokia C7 |
LG Optimus 2x vs Nokia C7 |
Samsung Wave vs Nokia C7 |
Galaxy Ace vs Nokia C7 |
Nokia X7 vs Nokia C7 |