Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C7 (5 ý kiến)
shopsinhvien123Nokia cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(3.620 ngày trước)
lan130Nokia cấu hình tốt, pin khỏe, hình thức đẹp(4.248 ngày trước)
dailydaumo1tính năng cực trội so với các dòng nokia khác, chưa nói đến độ sắc nét, lướt ngon, lại còn nhiều tiện ích tích hợp nữa(4.284 ngày trước)
vuvanhien1trên thị trường trông nó khá lạ mắt(4.415 ngày trước)
tuyenha152Nokia C7 chia sẻ địa điểm của bạn thông qua Facebook và gặp gỡ bạn bè đang ở gần đó.(4.643 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 7 Mozart (8 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp,cấu hinh mạnh hơn(3.895 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này xinh hơn, tiện ích hơn cái kia, rẻ hơn nữa(4.487 ngày trước)
dailydaumocái này khỏi bàn,HTC luôn hơn mọi mặt ( trừ pin)(4.509 ngày trước)
chienthansoinó không những lướt web nhanh mà rất dễ sử dụng.(4.523 ngày trước)
tuankietautoCảm ứng và ứng dụng mới thì HTC hơn hẳn(4.536 ngày trước)
minhluong007mình thấy htc 7 ngon hơn c7 nhiều,cảm ứng mượt hơn nữa(4.573 ngày trước)
phuonghonggiang1windows phone dung suong suong hon la symboy(4.612 ngày trước)
vuduyhoaNokia C7 chay cac ung dung ko dc muot cho lam dung may lai rat nhanh bi nong'(4.682 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C7 Black đại diện cho Nokia C7 | vs | HTC 7 Mozart đại diện cho HTC 7 Mozart | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Microsoft Windows Phone 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 576MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Stereo FM radio, FM transmitter - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant Gorilla glass display | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - 3.5 mm audio jack - SRS and Dolby Mobile sound enhancement - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.3 x 56.8 x 10.5 mm | vs | 119 x 60.2 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia C7 vs Satio |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
Nokia C7 vs LG Optimus |
Nokia C7 vs Samsung Wave II |
Nokia C7 vs Nokia 701 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 700 |
Nokia C7 vs Lumia 800 |
Nokia C7 vs Lumia 710 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Nokia 603 |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 |
Nokia N97 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Desire Z vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
HTC Desire vs Nokia C7 |
Nokia C6 vs Nokia C7 |
Nokia C6-01 vs Nokia C7 |
Nokia X6 vs Nokia C7 |
Galaxy S vs Nokia C7 |
Nokia N8 vs Nokia C7 |
iPhone 4 vs Nokia C7 |
LG Optimus 2x vs Nokia C7 |
Samsung Wave vs Nokia C7 |
Galaxy Ace vs Nokia C7 |
Nokia X7 vs Nokia C7 |
HTC 7 Mozart vs Optimus 7Q |
HTC 7 Mozart vs HD7S |
HTC Trophy vs HTC 7 Mozart |
HTC 7 Surround vs HTC 7 Mozart |
LG Optimus 7 vs HTC 7 Mozart |
Samsung Omnia 7 vs HTC 7 Mozart |
Sony Xperia Neo vs HTC 7 Mozart |
Desire S vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire HD vs HTC 7 Mozart |
HTC HD7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia N8 vs HTC 7 Mozart |
HTC Desire vs HTC 7 Mozart |