Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C7 hay Nokia 700, Nokia C7 vs Nokia 700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C7 hay Nokia 700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C7 Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C7 Astound
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C7 Brown
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C7 Frosty Metal
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,7
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Cool Grey
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Peacock Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Silver/White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C7 (9 ý kiến)
dailydaumo1thời gian đàm thoại ok lém..máy chạy mạnh hơn nhiều(4.284 ngày trước)
tranghieu286c7 nghe hoành tráng hơn ,phải ko các bác ,em đang định mua c7 ,đc ko nhỉ(4.491 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiVote cho C7. Nhiều ứng dụng, chất lượng tuyệt vời(4.518 ngày trước)
xb043667tính năng cực trội so với các dòng nokia khác, chưa nói đến độ sắc nét, lướt ngon, lại còn nhiều tiện ích tích hợp nữa(4.554 ngày trước)
dongleQBRiêng C7 chấp con 700 này 1 nữa đường.(4.621 ngày trước)
tuyenha152Nokia C7 thêm sự kiện trên mạng xã hội vào lịch dễ dàng chỉ với một cái bấm.(4.643 ngày trước)
thampham189độ phân dải hình ảnh cao, kiểu dáng đẹp, bắt mắt(4.653 ngày trước)
hungsese1991chưa có con nào của nokia mà màn hình nét như con này,đem so giữa màn N8 và C7 thì C7 có vẻ nét hơn, cảm ứng có vẻ cũng êm hơn, thua mỗi cái chụp ảnh và quay phim. còn lại OK hết ( trừ sạc pin hơi nóng máy ) .(4.692 ngày trước)
leduan1986xài con C7 vẫn thích hơn con 700, chạy ngon không lỗi(4.724 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 700 (2 ý kiến)
luanlovely6la mot san pham tuong doi phu hop voi tui tien(3.654 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng, cảm ứng nhạy, máy cầm chắc tay(3.765 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C7 Black
đại diện cho
Nokia C7
vsNokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red
đại diện cho
Nokia 700
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs2GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio, FM transmitter
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant Gorilla glass display
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1080mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng130gvs96gTrọng lượng
Kích thước117.3 x 56.8 x 10.5 mmvs110 x 50.7 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ