Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,7
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C7 (9 ý kiến)

dailydaumo1thời gian đàm thoại ok lém..máy chạy mạnh hơn nhiều(4.473 ngày trước)

tranghieu286c7 nghe hoành tráng hơn ,phải ko các bác ,em đang định mua c7 ,đc ko nhỉ(4.680 ngày trước)

FPTTelkhuyenmaiVote cho C7. Nhiều ứng dụng, chất lượng tuyệt vời(4.707 ngày trước)

xb043667tính năng cực trội so với các dòng nokia khác, chưa nói đến độ sắc nét, lướt ngon, lại còn nhiều tiện ích tích hợp nữa(4.744 ngày trước)

dongleQBRiêng C7 chấp con 700 này 1 nữa đường.(4.810 ngày trước)

tuyenha152Nokia C7 thêm sự kiện trên mạng xã hội vào lịch dễ dàng chỉ với một cái bấm.(4.832 ngày trước)

thampham189độ phân dải hình ảnh cao, kiểu dáng đẹp, bắt mắt(4.842 ngày trước)

hungsese1991chưa có con nào của nokia mà màn hình nét như con này,đem so giữa màn N8 và C7 thì C7 có vẻ nét hơn, cảm ứng có vẻ cũng êm hơn, thua mỗi cái chụp ảnh và quay phim. còn lại OK hết ( trừ sạc pin hơi nóng máy ) .(4.881 ngày trước)
Mở rộng

leduan1986xài con C7 vẫn thích hơn con 700, chạy ngon không lỗi(4.913 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 700 (2 ý kiến)

luanlovely6la mot san pham tuong doi phu hop voi tui tien(3.843 ngày trước)

hoccodon6màn hình rộng, cảm ứng nhạy, máy cầm chắc tay(3.954 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C7 Black đại diện cho Nokia C7 | vs | Nokia 700 (N700) (Nokia 700 Zeta) Coral Red đại diện cho Nokia 700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Stereo FM radio, FM transmitter - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant Gorilla glass display | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1080mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 96g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.3 x 56.8 x 10.5 mm | vs | 110 x 50.7 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C7 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Samsung Wave II | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs HTC 7 Mozart | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia 700 vs Nokia 600 |
![]() | ![]() | Nokia 700 vs ATRIX 2 |
![]() | ![]() | Nokia 700 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 700 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Nokia 700 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Nokia 701 vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Nokia N86 vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Nokia X7 vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia 700 |