Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Wave (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6thể hiện đẳng cấp, với nhiều chức năng tuyệt vời cho người sử dụng. Toi yêu thích nó(3.901 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
todd_steward1995giá tốt hơn, nhẹ hơn một chút, cpu cao (1ghz), ram cao (512 MB) giúp lướt web tốt cùng với đồ họa tốt. Màn hình Super AMOLED và có mật độ điểm ảnh (282ppi) cao hơn so với C7(4.685 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Nokia C7 (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lequangvinhktNghe nhạc, chụp hình, lướt web tốt hơn nhiều so với sámung(3.828 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/01/tbw1326956406.jpg)
ha496Pin của Nokia bền hơn khi kết nối với máy tính không cần sử dụng phần mềm đọc(4.777 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuyenha152Nghe nhạc chất lượng stereo trên xe hơi với bộ thu tín hiệu FM tích hợp.(4.779 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tanhdmtkiểu dáng sang trọng hơn, camera tốt hơn, dùng symbian^3 trực quan hơn bada(4.796 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S8500 Wave đại diện cho Samsung Wave | vs | Nokia C7 Black đại diện cho Nokia C7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | ARM 11 (680 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Bada OS | vs | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Broadcom BCM2727 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - TouchWiz UI 3.0 - Handwriting recognition - Smart unlock - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - autofocus - face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus - Stereo FM radio with RDS, FM recording - Digital compass | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Stereo FM radio, FM transmitter - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant Gorilla glass display | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Ghi | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118 x 56 x 10.9 mm | vs | 117.3 x 56.8 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Wave vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs Samsung Wave II | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs Samsung Wave525 | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs S5620 Monte | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
Milestone vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam vs Samsung Wave | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Vivaz pro |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Satio |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Nokia C5-03 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs LG Optimus |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Samsung Wave II |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Nokia 701 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs HTC 7 Mozart |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Asha 303 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Optimus Me P350 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia N900 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Desire Z vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia C6 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Nokia C7 |
![]() | ![]() | Nokia X7 vs Nokia C7 |