Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C7 hay Optimus Me P350, Nokia C7 vs Optimus Me P350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C7 hay Optimus Me P350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C7 Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C7 Astound
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C7 Brown
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C7 Frosty Metal
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
LG Optimus Me P350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C7 (4 ý kiến)
dailydaumo1nhìn vào cái giá tiền thì cũng đủ biết như thế nào rồi nhỉ nên không cần phải thích nhiều chi mệt(4.334 ngày trước)
thientaiankhuatNhìn từ kiểu dáng, tính năng và bộ nhớ thì c7 hơn hẳn rùi, hok bàn cãi nữa, hjhj!(4.657 ngày trước)
quochaiptRất nhiều lựa chọn hình nền và chủ đề phù hợp với mọi sở thích và phong cách với điện thoại C7(4.679 ngày trước)
tuyenha152Rất nhiều lựa chọn hình nền và chủ đề phù hợp với mọi sở thích và phong cách với điện thoại C7.(4.693 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (2 ý kiến)
hoccodon6Dùng thử xem .ko che vào đâu đc.(3.815 ngày trước)
helpme00Optimus có dáng vẻ đẹp hơn, nhiều ứng dụng java hay(4.650 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C7 Black
đại diện cho
Nokia C7
vsLG Optimus Me P350
đại diện cho
Optimus Me P350
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs140MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio, FM transmitter
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant Gorilla glass display
vs- Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- FM radio with RDS
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1280mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng130gvs110gTrọng lượng
Kích thước117.3 x 56.8 x 10.5 mmvs108 x 57.5 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ