Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C7 (4 ý kiến)
dailydaumo1nhìn vào cái giá tiền thì cũng đủ biết như thế nào rồi nhỉ nên không cần phải thích nhiều chi mệt(4.334 ngày trước)
thientaiankhuatNhìn từ kiểu dáng, tính năng và bộ nhớ thì c7 hơn hẳn rùi, hok bàn cãi nữa, hjhj!(4.657 ngày trước)
quochaiptRất nhiều lựa chọn hình nền và chủ đề phù hợp với mọi sở thích và phong cách với điện thoại C7(4.679 ngày trước)
tuyenha152Rất nhiều lựa chọn hình nền và chủ đề phù hợp với mọi sở thích và phong cách với điện thoại C7.(4.693 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (2 ý kiến)
hoccodon6Dùng thử xem .ko che vào đâu đc.(3.815 ngày trước)
helpme00Optimus có dáng vẻ đẹp hơn, nhiều ứng dụng java hay(4.650 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C7 Black đại diện cho Nokia C7 | vs | LG Optimus Me P350 đại diện cho Optimus Me P350 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 140MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Stereo FM radio, FM transmitter - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant Gorilla glass display | vs | - Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - FM radio with RDS - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1280mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 320 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.3 x 56.8 x 10.5 mm | vs | 108 x 57.5 x 12.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia C7 vs Satio |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
Nokia C7 vs LG Optimus |
Nokia C7 vs Samsung Wave II |
Nokia C7 vs Nokia 701 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 700 |
Nokia C7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia C7 vs Lumia 800 |
Nokia C7 vs Lumia 710 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Nokia 603 |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia N97 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Desire Z vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
HTC Desire vs Nokia C7 |
Nokia C6 vs Nokia C7 |
Nokia C6-01 vs Nokia C7 |
Nokia X6 vs Nokia C7 |
Galaxy S vs Nokia C7 |
Nokia N8 vs Nokia C7 |
iPhone 4 vs Nokia C7 |
LG Optimus 2x vs Nokia C7 |
Samsung Wave vs Nokia C7 |
Galaxy Ace vs Nokia C7 |
Nokia X7 vs Nokia C7 |
Optimus Me P350 vs Optimus Net Dual |
Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L3 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Me P350 vs LG Optimus G |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Me P350 vs Optimus F7 |
Optimus Me P350 vs Optimus F5 |
Optimus Me P350 vs Optimus G Pro |
Optimus Me P350 vs Optimus L7 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L5 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L3 II |
LG GX500 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Y vs Optimus Me P350 |
Galaxy Mini S5570 vs Optimus Me P350 |
Galaxy Pop vs Optimus Me P350 |
Optimus Chic vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Optimus One vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Optimus Net vs Optimus Me P350 |
Optimus Pro vs Optimus Me P350 |
Optimus 7Q vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 7 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus vs Optimus Me P350 |
Optimus Black vs Optimus Me P350 |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 3D vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 2x vs Optimus Me P350 |