Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 15 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C6-01 Black đại diện cho Nokia C6-01 | vs | Nokia C7 Black đại diện cho Nokia C7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | ARM 11 (680 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | Broadcom BCM2727 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED ClearBack Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 340MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - 3.5 mm audio jack - Geo-tagging, face detection - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - TV-out - SNS integration - WebTV - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player - MP4/WMV/H.264/H.263 player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Flash Lite 4.0 - Voice command/dial - T9 - Hỗ trợ DRM đối với WM DRM, OMA DRM 2.0/1.0 - HSDPA - HSUPA | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Stereo FM radio, FM transmitter - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant Gorilla glass display | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103.8 x 52.5 x 13.9 mm | vs | 117.3 x 56.8 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C6-01 vs Desire Z |
Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia C6-01 vs HTC Aria |
Nokia C6-01 vs Nokia C6 |
Nokia C6-01 vs Nokia C5-03 |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6-01 vs LG Optimus |
Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
Nokia C6-01 vs LG S365 |
Nokia C6-01 vs Sony Xperia pro |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 NFC |
Nokia X6 vs Nokia C6-01 |
Nokia E7 vs Nokia C6-01 |
BACKFLIP vs Nokia C6-01 |
Milestone vs Nokia C6-01 |
Motorola DEFY vs Nokia C6-01 |
iPhone 3GS vs Nokia C6-01 |
Nokia C7 vs Vivaz pro |
Nokia C7 vs Satio |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 |
Nokia C7 vs LG Optimus |
Nokia C7 vs Samsung Wave II |
Nokia C7 vs Nokia 701 |
Nokia C7 vs Nokia 500 |
Nokia C7 vs Nokia 700 |
Nokia C7 vs HTC 7 Mozart |
Nokia C7 vs Lumia 800 |
Nokia C7 vs Lumia 710 |
Nokia C7 vs Asha 303 |
Nokia C7 vs Nokia 603 |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 |
Nokia N97 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Desire Z vs Nokia C7 |
Torch 9800 vs Nokia C7 |
Nokia E7 vs Nokia C7 |
HTC Desire vs Nokia C7 |
Nokia C6 vs Nokia C7 |
Nokia X6 vs Nokia C7 |
Galaxy S vs Nokia C7 |
Nokia N8 vs Nokia C7 |
iPhone 4 vs Nokia C7 |
LG Optimus 2x vs Nokia C7 |
Samsung Wave vs Nokia C7 |
Galaxy Ace vs Nokia C7 |
Nokia X7 vs Nokia C7 |
Xài nó gần nửa năm rồi nhưng vẫn chưa chán!!!
Chất lượng của nó xứng đáng với giá của nó lắm!!
Nếu bạn không phải người chạy teho xu hướng thì nên chọn con này!! :)(4.596 ngày trước)