Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C6 (7 ý kiến)
cuongjonstone123Do thiết kế có bàn phím QWERTY bên dưới nên C6 dày hơn khá nhiều so với 5800 XpressMusic(3.891 ngày trước)
dailydaumo1nam tính, thiết kế gọn gàng, Nokia C6 sóng tốt(4.476 ngày trước)
trunghieuthminh la tin do cua nokia va lai minh cunh dang dung c6 ma.ban cua minh moi dung wave nhung thua xa c6 cua to(4.529 ngày trước)
honganh0304NOKIA LUÔN LÀ SỰ LỰA CHỌN ĐÁNG TIN CẬY(4.586 ngày trước)
laptopkimcuongTôi chuộng dòng máy NOKIA vì độ bền bỉ và thay thế linh kiện(4.615 ngày trước)
hqgiaydantuongvote cho C6. Hàng no vẫn thích dùng hơn(4.700 ngày trước)
longcecombmtve mat cong nghe lan tinh nang deu noi troi hon samsung Wave533(4.766 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave533 (4 ý kiến)
luanlovely6hàng này trông xấu quá chẳng có thương hiệu gì cả(3.789 ngày trước)
hoccodon6tính năng vượt trội, dao diện đẹp và cảm ứng nhậy(3.815 ngày trước)
maimyyengon nhe hon, mau ma thoi trang hon(4.737 ngày trước)
quanhunghungthinhhãng samsung rất uy tín và chất lượng vì mẫu mã đẹp, giá thành rẻ(4.777 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C6 Black đại diện cho Nokia C6 | vs | Samsung S5330 Wave533 đại diện cho Samsung Wave533 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Bada OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Somaliland | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 200MB | vs | 100MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - autofocus - Stereo FM radio with RDS - Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger - Flash Lite 3 - Geo-tagging, face and smile detection | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate - TouchWiz UI 3.0 - Multi-touch zoom - 3.5 mm audio jack - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.263/H.264 player - Organizer - Music Recognition - Image editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 380 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 53 x 16.8 mm | vs | 109.5 x 55 x 15.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C6 vs Nokia C7 |
Nokia C6 vs Vivaz pro |
Nokia C6 vs Satio |
Nokia C6 vs Nokia N97 mini |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia C6 vs Nokia C5-03 |
Nokia C6 vs Galaxy 551 |
Nokia C6 vs Optimus Chic |
Nokia C6 vs Sony Xperia X10 mini |
Nokia C6 vs LG Optimus |
Nokia C6 vs Nokia X3 |
Nokia C6 vs Asha 303 |
Nokia C6 vs Guru E1081T |
Nokia C6 vs Sony Xperia pro |
HTC Aria vs Nokia C6 |
Nokia C6-01 vs Nokia C6 |
Nokia X6 vs Nokia C6 |
Nokia E7 vs Nokia C6 |
Milestone vs Nokia C6 |
Motorola DEFY vs Nokia C6 |
iPhone 3GS vs Nokia C6 |
Nokia N97 vs Nokia C6 |
Nokia N900 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Sony Xperia X8 vs Nokia C6 |
Nokia N8 vs Nokia C6 |
Nokia E72 vs Nokia C6 |