Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X6 hay Nokia C6, Nokia X6 vs Nokia C6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X6 hay Nokia C6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X6 Black 16GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia X6 Azure 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia X6 Blue 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X6 Blue on White 32GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia X6 Red on Black 32GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia X6 White on Pink 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia X6 white on yellow 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia X6 Yellow on White 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X6 (17 ý kiến)
tramlikemau moi mang phong cach hien dai phu hop voi moi nha(3.572 ngày trước)
hoccodon6may nay moi ra co nhieu chuc nay moi hon(3.673 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEDùng X6 hơn C6, máy chạy mượt và thiết kế đẹp hơn(3.931 ngày trước)
lehoanghaoChiếc noikia X6 chính là chiếc điện thoại mà tôi mong đợi, thiết kế mỏng và tinh tế tạo ra sự sang trọng khi sủ dụng(4.021 ngày trước)
chiocoshopkhông máu điện thoại dầy , thích loại mỏng hơn(4.021 ngày trước)
dailydaumo1Mới mẻ giá hợp lí. Tinhd năng cũng khá là ok(4.331 ngày trước)
hohuy9avừa đẹp vừa rẻ,đa chức năng,dùng tốt(4.361 ngày trước)
thuy_cickiểu dáng rất đẹp. Nhiều tính năng ưu việt(4.495 ngày trước)
giasuyduocKiểu dáng: thẳng, chắc chắn, góc cạnh rất nam tính
Bộ nhớ trong lớn: 32GB>200MB.
Nghe được nhiều hơn các định dạng nhạc: AAC, WMA, WAV
Hai loa đặt bên thân máy, loa không chạm vào sàn khi đặt nằm dưới sàn. Âm thanh sống động, to.
Pin lâu hơn: 120mAh>1200mAh
Cảm ứng rất nhạy(4.507 ngày trước)
longsinglerkiểu dáng miễn bàn, mình là một thanh niên nên rất thích dòng thời trang một chút.hihi(4.518 ngày trước)
MrBean_Wantanabegiao diện đẹp , mỏng và sang trọng. Phong cách hơn.Tuy nhiên giá MAX hơn nhưng mangmot656 vẻ góc cạnh hơn(4.531 ngày trước)
CitizenvnDáng đẹp hơn so với nokia c6 và khá mới(4.579 ngày trước)
huyhoang_h2_94nhìn X6 đã thích rồi, đẹp thật.(4.629 ngày trước)
bomregiao diện đẹp , mỏng và sang trọng. Phong cách hơn.Tuy nhiên giá MAX hơn :">(4.633 ngày trước)
letu1788tất nhiên là nokia x6 rồi kiểu dáng trang nhã rất hợp với đàn ông(4.635 ngày trước)
nhimtreconđẹp về mẫu mã, tốt về chất lượng(4.636 ngày trước)
nguyennhung7890x6 gon hon, nhin thanh manh hon, cac thong so ky thuuat, man hinh va cac tinh nang khac deu hon C6(4.640 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C6 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Nokia C6 được trang bị một màn hình kích thước 3,2 inch, độ phân giải nHD 640x360 và hiển thị 16 triệu màu khá đẹp.(3.748 ngày trước)
haonguyenbdkiểu dáng đẹp, nhỏ gọn, cảm ứng cũng khá nhạy đấy(4.600 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X6 Red on Black 32GB
đại diện cho
Nokia X6
vsNokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs200MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- Scratch-resistant glass surface
vs- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Đỏ
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng122gvs150gTrọng lượng
Kích thước111 x 51 x 13.8 mmvs113 x 53 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ