Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 26 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X6 Red on Black 32GB đại diện cho Nokia X6 | vs | Nokia N900 đại diện cho Nokia N900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | Maemo 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - Scratch-resistant glass surface | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Stereo FM radio (via third party software) - Skype and GoogleTalk VoIP integration -PDF document viewer -Adobe Flash Player 9.4 - FM transmitter | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 122g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51 x 13.8 mm | vs | 110.9 x 59.8 x 18 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X6 vs Nokia C6-01 |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia X6 vs Nokia N97 |
Nokia X6 vs HTC Aria |
Nokia X6 vs Nokia C6 |
Nokia X6 vs Samsung Wave |
Nokia X6 vs Nokia C7 |
Nokia X6 vs Vivaz pro |
Nokia X6 vs Nokia E5 |
Nokia X6 vs Satio |
Nokia X6 vs Nokia N97 mini |
Nokia X6 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia X6 vs Nokia C5-03 |
Nokia X6 vs Nokia X2 |
Nokia X6 vs Defy Mini XT320 |
Nokia E7 vs Nokia X6 |
BACKFLIP vs Nokia X6 |
Milestone vs Nokia X6 |
Motorola DEFY vs Nokia X6 |
iPhone 3GS vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Nokia N900 vs MILESTONE XT720 |
Nokia N900 vs Acer Liquid |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Nokia C6 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs HTC HD2 |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Nokia Asha 305 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
HTC Hero vs Nokia N900 |
Milestone vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia N8 vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Nokia N900 |
tuyệt vời(4.093 ngày trước)