Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N900 hay HTC HD2, Nokia N900 vs HTC HD2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N900 hay HTC HD2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N900
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC HD2 T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 30 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N900 (14 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.499 ngày trước)
cuongjonstone123bàn phím này có hàng phím thứ 2 hơi nghiêng về bên trái, thuận tiện hơn khi bạn gõ tiếng Việt có dấu theo kiểu Telex(3.891 ngày trước)
hakute6htc la vo doi minh thick he dieu hanh ma nguon(3.897 ngày trước)
hoacodonxử lý thông tin nhanh, lướt Web, xem phim ổn(4.016 ngày trước)
vuthanhjonstoneKhà khà con này thì thôi miễn bàn. ngon thật!(4.322 ngày trước)
amstrong1989n900 dep lam ba con oi, hd2 yeu ma xau hon nhiu.(4.349 ngày trước)
anhtuyet39minh thi thĩ may co flash cơ, bộ nhớ lớn, pin tot hon htc(4.355 ngày trước)
hnhdtuy cau hinh kem hon htc nhung ban phim co van la lua chon tot nhat(4.402 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình rộng, tùy biến hệ điều hàng, máy nhìn đẹp(4.471 ngày trước)
atuanmaiGiá tốt, kho ứng dụng Window mobile sẽ đáp ứng tốt khả năng "văn phòng di động"(4.544 ngày trước)
ductrongglVới 1 cau hình như thế này thì giá này là ổn(4.599 ngày trước)
quachchinh93Góc máy là khe cắm bút điều khiển màn hình(4.646 ngày trước)
nguyen_luong22don gian vi la nokia n900 de su dung(4.669 ngày trước)
cu0cd0js0nggjoN900 sản phẩm của Nokia a e ủng hộ giùm he.!ai từng sử dụng thì sẽ thấy rất tuyệt(4.699 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC HD2 (16 ý kiến)
luanlovely6máy có giao diện thân thiện , dễ sử dụng(3.732 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, gon nhẹ, trang nhã(3.804 ngày trước)
lylyhumiomình yêu thích giao diện đồng hồ và 3 trang màn hình của htc(4.160 ngày trước)
chiocoshopmàn hình rộng, dễ sử dụng, giá chát hơn chút nhưng tiền nào của nấy(4.250 ngày trước)
lan130HTC có màn hình rộng hơn, và quan trọng là giá cả mềm hơn(4.319 ngày trước)
tranghieu286máy mới ra. giao diện chuẩn. ít bị lỗi..........................(4.539 ngày trước)
cucketoanKiểu dáng đẹp, dòng HTC đẳng cấp hơn hẳn(4.600 ngày trước)
quachtinh2607không còn gì để phân vân nữa.với kiểu thời trang đẹp,chức năng của dòng smartphone thời hiện đại,màn hình cảm ứng đa điểm cực nhạy và sáng đẹp.giá cả 2 dòng máy đều xem xem nhau thì sự lựa chọn tốt nhất vẫn là htc hd2(4.637 ngày trước)
hl01368tiện ích và đa năng! bạn thử nghĩ xem 1 smarphone chạy được nhiều HDH, thỏa cho nhưng dân công nghệ thích khám phá!!(4.654 ngày trước)
lamanhanh411n900 thì ít phần mềm ứng dụng, pin kém, màn cảm ứng lỗi thời, kích thước quá lớn. HD2 hơn tất cả điểm yếu của n900. chọn HD2(4.680 ngày trước)
tanhdmtmàn hình rộng hơn, sử dụng được nhiều os khác nhau, camera độ phân giải cao hơn, dễ up rom(4.710 ngày trước)
vuanhtmqqHTC HD2 chay song song 3 HDH toi gi ko chon(4.720 ngày trước)
vuduyhoaminh ket hang cua htc lam nhin dang cap kinh(4.733 ngày trước)
nhan0teryN900 xài hệ điều hành Maemo 5 khác biệt nên ứng dụng ít, màn hình cảm ứng điện trở lỗi thời, nhưng tính năng nhiều hơn HD2. Bù lại HD 2 sử dụng Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional nên ứng dụng vô vàn, HD 2 cấu hình mạnh mẽ của thế hệ mới nên giá cũng cao hơn đôi chút(4.754 ngày trước)
vtchung123HD 2 vẫn hay hơn và có tính năng cao hơn(4.767 ngày trước)
lamnt_vatgiaHD2 mấy ngàn bản rom chạy 3 hệ điều hành song song,có thể chạy được 5 hệ điều hành màn hình rộng nói chung mua hd2(4.778 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N900
đại diện cho
Nokia N900
vsHTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585)
đại diện cho
HTC HD2
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMaemo 5vsMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs448MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Stereo FM radio (via third party software)
- Skype and GoogleTalk VoIP integration
-PDF document viewer
-Adobe Flash Player 9.4
- FM transmitter
vs- HTC Peep, HTC Footprints
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Digital compass
- Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Pick-to-mute
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng180gvs157gTrọng lượng
Kích thước110.9 x 59.8 x 18 mmvs120.5 x 67 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ