Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 30 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N900 (14 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.499 ngày trước)
cuongjonstone123bàn phím này có hàng phím thứ 2 hơi nghiêng về bên trái, thuận tiện hơn khi bạn gõ tiếng Việt có dấu theo kiểu Telex(3.891 ngày trước)
hakute6htc la vo doi minh thick he dieu hanh ma nguon(3.897 ngày trước)
hoacodonxử lý thông tin nhanh, lướt Web, xem phim ổn(4.016 ngày trước)
vuthanhjonstoneKhà khà con này thì thôi miễn bàn. ngon thật!(4.322 ngày trước)
amstrong1989n900 dep lam ba con oi, hd2 yeu ma xau hon nhiu.(4.349 ngày trước)
anhtuyet39minh thi thĩ may co flash cơ, bộ nhớ lớn, pin tot hon htc(4.355 ngày trước)
hnhdtuy cau hinh kem hon htc nhung ban phim co van la lua chon tot nhat(4.402 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình rộng, tùy biến hệ điều hàng, máy nhìn đẹp(4.471 ngày trước)
atuanmaiGiá tốt, kho ứng dụng Window mobile sẽ đáp ứng tốt khả năng "văn phòng di động"(4.544 ngày trước)
ductrongglVới 1 cau hình như thế này thì giá này là ổn(4.599 ngày trước)
quachchinh93Góc máy là khe cắm bút điều khiển màn hình(4.646 ngày trước)
nguyen_luong22don gian vi la nokia n900 de su dung(4.669 ngày trước)
cu0cd0js0nggjoN900 sản phẩm của Nokia a e ủng hộ giùm he.!ai từng sử dụng thì sẽ thấy rất tuyệt(4.699 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC HD2 (16 ý kiến)
luanlovely6máy có giao diện thân thiện , dễ sử dụng(3.732 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, gon nhẹ, trang nhã(3.804 ngày trước)
lylyhumiomình yêu thích giao diện đồng hồ và 3 trang màn hình của htc(4.160 ngày trước)
chiocoshopmàn hình rộng, dễ sử dụng, giá chát hơn chút nhưng tiền nào của nấy(4.250 ngày trước)
lan130HTC có màn hình rộng hơn, và quan trọng là giá cả mềm hơn(4.319 ngày trước)
tranghieu286máy mới ra. giao diện chuẩn. ít bị lỗi..........................(4.539 ngày trước)
cucketoanKiểu dáng đẹp, dòng HTC đẳng cấp hơn hẳn(4.600 ngày trước)
quachtinh2607không còn gì để phân vân nữa.với kiểu thời trang đẹp,chức năng của dòng smartphone thời hiện đại,màn hình cảm ứng đa điểm cực nhạy và sáng đẹp.giá cả 2 dòng máy đều xem xem nhau thì sự lựa chọn tốt nhất vẫn là htc hd2(4.637 ngày trước)
Mở rộng
hl01368tiện ích và đa năng! bạn thử nghĩ xem 1 smarphone chạy được nhiều HDH, thỏa cho nhưng dân công nghệ thích khám phá!!(4.654 ngày trước)
lamanhanh411n900 thì ít phần mềm ứng dụng, pin kém, màn cảm ứng lỗi thời, kích thước quá lớn. HD2 hơn tất cả điểm yếu của n900. chọn HD2(4.680 ngày trước)
tanhdmtmàn hình rộng hơn, sử dụng được nhiều os khác nhau, camera độ phân giải cao hơn, dễ up rom(4.710 ngày trước)
vuanhtmqqHTC HD2 chay song song 3 HDH toi gi ko chon(4.720 ngày trước)
vuduyhoaminh ket hang cua htc lam nhin dang cap kinh(4.733 ngày trước)
nhan0teryN900 xài hệ điều hành Maemo 5 khác biệt nên ứng dụng ít, màn hình cảm ứng điện trở lỗi thời, nhưng tính năng nhiều hơn HD2. Bù lại HD 2 sử dụng Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional nên ứng dụng vô vàn, HD 2 cấu hình mạnh mẽ của thế hệ mới nên giá cũng cao hơn đôi chút(4.754 ngày trước)
Mở rộng
vtchung123HD 2 vẫn hay hơn và có tính năng cao hơn(4.767 ngày trước)
lamnt_vatgiaHD2 mấy ngàn bản rom chạy 3 hệ điều hành song song,có thể chạy được 5 hệ điều hành màn hình rộng nói chung mua hd2(4.778 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N900 đại diện cho Nokia N900 | vs | HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585) đại diện cho HTC HD2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Maemo 5 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 448MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Stereo FM radio (via third party software) - Skype and GoogleTalk VoIP integration -PDF document viewer -Adobe Flash Player 9.4 - FM transmitter | vs | - HTC Peep, HTC Footprints
- Facebook and Twitter integration - YouTube client - Digital compass - Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Pick-to-mute | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 180g | vs | 157g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.9 x 59.8 x 18 mm | vs | 120.5 x 67 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N900 vs MILESTONE XT720 |
Nokia N900 vs Acer Liquid |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Nokia C6 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Nokia Asha 305 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
HTC Hero vs Nokia N900 |
Milestone vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia N8 vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N900 |
Nokia X6 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Nokia N900 |