Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Hero (4 ý kiến)
hoccodon6công nghệ thì khó chạy kịp, nên chọn theo giá cả và nhu cầu(3.865 ngày trước)
dailydaumo1mình muốn sở hữu 1 em htc nhưng mà chưa có xiền mua ,hì(4.419 ngày trước)
leverniceđẹp hơn, màn hình 3.2 điện dung nên hơn hẳn 3.5 điện trở, hệ điều hành tốt(4.467 ngày trước)
ductin001độ phân giải màn hình cao hình ảnh sắc nét, màn hình rộng,(4.605 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N900 (6 ý kiến)
cuongjonstone123Còn khi về đêm, đèn flash LED kép của máy hẳn sẽ kiến bạn hài lòng khi chụp những cảnh vật ở gần còn ở xa thì đành "bó tay"(3.839 ngày trước)
lan130Giá rẻ,phù hợp với sinh viên,dùng mượt mà(4.269 ngày trước)
hnhdcau hinh cua nokia van nhinh hon va thiet ke dep hon(4.350 ngày trước)
PhatTaiPhatTainokia này nhìn hoàng tráng vậy chứ xài chán lắm(4.526 ngày trước)
ThaoNguyenmlgThích Nokia N900 hơn HTC Hero(4.562 ngày trước)
quachchinh93Camera 5 megapixel với 2 đèn LED trợ sáng(4.595 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Hero A6262 đại diện cho HTC Hero | vs | Nokia N900 đại diện cho Nokia N900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7200A (528 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.5 (Cupcake) | vs | Maemo 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 130 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 288MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Sense UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Trackball - Digital compass - Dedicated search key - Scenes quick profile switcher - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - MP4/H.263/H.264/WMV9 player - Organizer - Voice memo | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Stereo FM radio (via third party software) - Skype and GoogleTalk VoIP integration -PDF document viewer -Adobe Flash Player 9.4 - FM transmitter | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 112 x 56.2 x 14.4 mm | vs | 110.9 x 59.8 x 18 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Hero vs MILESTONE XT720 |
HTC Hero vs Acer Liquid |
HTC Hero vs Nokia N97 |
HTC Hero vs Storm2 9520 |
HTC Hero vs Storm2 9550 |
HTC Hero vs Satio |
HTC Hero vs HTC Wildfire |
HTC Hero vs Galaxy Spica |
Milestone vs HTC Hero |
Sony Xperia x10 vs HTC Hero |
iPhone 3GS vs HTC Hero |
Nokia N900 vs MILESTONE XT720 |
Nokia N900 vs Acer Liquid |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Nokia C6 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs HTC HD2 |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Nokia Asha 305 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
Milestone vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia N8 vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N900 |
Nokia X6 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Nokia N900 |