Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N900 (3 ý kiến)
luanlovely6màn hình cảm ứng rất nhạy hơn các hãng điện thoại khác.(3.884 ngày trước)
cuongjonstone123Do N900 dày mà Nokia có điều kiện làm bàn phím nhúng xuống sâu hơn, cảm giác bấm từng phím nhẹ nhàng, êm và rất thoải mái.(3.960 ngày trước)
dailydaumo1Màn hình cảm ứng rộng rãi hơn optimus, cấu hình mạnh hơn, có thể cài được nhiều os khác nhau.(4.540 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 305 (2 ý kiến)
hoccodon6tối thích kiểu dáng mỏng gọn như thế này bàn phím dễ đánh(3.873 ngày trước)
hakute6Màn hình thiết kế nhỏ gọn dễ bỏ vào túi, khá vừa với tay người dùng(3.884 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N900 đại diện cho Nokia N900 | vs | Nokia Asha 305 (Nokia Asha 3050) Mid Blue đại diện cho Nokia Asha 305 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Maemo 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 480pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Stereo FM radio (via third party software) - Skype and GoogleTalk VoIP integration -PDF document viewer -Adobe Flash Player 9.4 - FM transmitter | vs | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 180g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.9 x 59.8 x 18 mm | vs | 110.3 x 53.8 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N900 vs MILESTONE XT720 |
Nokia N900 vs Acer Liquid |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Nokia C6 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs HTC HD2 |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
HTC Hero vs Nokia N900 |
Milestone vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
Nokia N8 vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N900 |
Nokia X6 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Nokia N900 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 306 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 311 |
Nokia Asha 305 vs Samsung Wave Y |
Nokia Asha 305 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
Nokia Asha 305 vs Sony Xperia acro S |
Nokia Asha 305 vs LG T370 Cookie Smart |
Nokia Asha 305 vs LG T375 Cookie Smart |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire V T328w |
Nokia Asha 305 vs HTC Desire C |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 820 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 920 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 309 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 308 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Asha 305 vs DROID RAZR M |
Nokia Asha 305 vs DROID RAZR HD |
Nokia Asha 305 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Asha 305 vs RAZR i XT890 |
Nokia Asha 305 vs RAZR V XT889 |
Nokia Asha 305 vs RAZR V MT887 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 505 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 520 |
Nokia Asha 305 vs Asha 310 |
Nokia Asha 305 vs Asha 501 |
Nokia Asha 305 vs Asha 210 |
Nokia Asha 305 vs Nokia 515 |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 |
Nokia Asha 305 vs Asha 503 Dual Sim |
Nokia Asha 305 vs Asha 502 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 |
Nokia 500 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E5 vs Nokia Asha 305 |
Nokia C5-03 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E71 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E72 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E63 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Pocket vs Nokia Asha 305 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 305 |
Star II DUOS vs Nokia Asha 305 |
E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
Curve 8520 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 305 |
Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 305 |
Asha 203 vs Nokia Asha 305 |
Asha 302 vs Nokia Asha 305 |
Asha 200 vs Nokia Asha 305 |
Asha 201 vs Nokia Asha 305 |
Asha 300 vs Nokia Asha 305 |
Asha 303 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 305 |
Lumia 610 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 710 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 800 vs Nokia Asha 305 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 305 |
Motorola RAZR vs Nokia Asha 305 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 305 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 305 |