Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 1.350.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N8 (5 ý kiến)
dailydaumo1Đơn giản là sang trọng. kích thước máy rất cân đối và trong hoành tráng, giá cả hợp lý(4.460 ngày trước)
vuvanhien1đậm tay hơn nhiều pin cũng tốt hơn(4.468 ngày trước)
cucketoanChụp ảnh 12mg, dòng của Nokia pin bền hơn.(4.600 ngày trước)
yibin1011minh thich chup hinh va quay video. Do la ly do minh chon n8.(4.602 ngày trước)
tuyenha152Nokia N8 có không phải một mà là ba màn hình chính sống động - một cho công việc, một để giải trí và một để dành cho bức ảnh ưa thích của bạn làm hình nền.(4.636 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N900 (3 ý kiến)
hoccodon6Mình thích thiết kế mỏng và thanh. Cấu hình cao và máy chạy ổn định(3.804 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEhệ thống trượt và cảm ứng tốt, đáng để trải nghiệm(4.090 ngày trước)
h2lusipvới cái giá 3triêu3 vatgia đưa thì n900 hơn chắc rùi . cấu hình tương đương (thua camera) ,thua cảm ứng (n8 là điện dung) nhưng n900 chạy được symbian,android,..... và tùy biến rất cao nếu bít xài(4.710 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N8 Dark Grey đại diện cho Nokia N8 | vs | Nokia N900 đại diện cho Nokia N900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Nokia N-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Maemo 5 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Mini HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch-resistant surface - Carl Zeiss optics, autofocus - Geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS; FM transmitter - Dolby Digital Plus via HDMI - Anodized aluminum casing - Digital compass - Flash Lite v4.0 | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Stereo FM radio (via third party software) - Skype and GoogleTalk VoIP integration -PDF document viewer -Adobe Flash Player 9.4 - FM transmitter | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59.1 x 12.9 mm | vs | 110.9 x 59.8 x 18 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N8 vs Motorola DEFY |
Nokia N8 vs MILESTONE 2 |
Nokia N8 vs Galaxy Ace |
Nokia N8 vs HTC EVO |
Nokia N8 vs Sony Xperia x10 |
Nokia N8 vs DROID 2 |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 |
Nokia N8 vs Galaxy Fit |
Nokia N8 vs Desire S |
Nokia N8 vs Incredible S |
Nokia N8 vs Sony Xperia Arc |
Nokia N8 vs Galaxy Beam |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy SL |
Nokia N8 vs Milestone |
Nokia N8 vs Nokia E7 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9900 |
Nokia N8 vs Bold Touch 9930 |
Nokia N8 vs Torch 9800 |
Nokia N8 vs Galaxy Note |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo |
Nokia N8 vs Sony Xperia Neo V |
Nokia N8 vs Desire Z |
Nokia N8 vs Acer Liquid |
Nokia N8 vs Nokia N97 |
Nokia N8 vs Nokia C6 |
Nokia N8 vs Samsung Wave |
Nokia N8 vs Nokia C7 |
Nokia N8 vs HTC ChaCha |
Nokia N8 vs HTC Salsa |
Nokia N8 vs Satio |
Nokia N8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray |
Nokia N8 vs Optimus Black |
Nokia N8 vs HTC HD2 |
Nokia N8 vs S8000 Jet |
Nokia N8 vs HTC Legend |
Nokia N8 vs Nokia 701 |
Nokia N8 vs Nokia 700 |
Nokia N8 vs HTC 7 Mozart |
Nokia N8 vs Curve 3G 9330 |
Nokia N8 vs Lumia 800 |
Nokia N8 vs Lumia 900 |
Nokia N8 vs HTC Titan II |
Nokia N8 vs 808 PureView |
Nokia N8 vs HTC One V |
Nokia N8 vs Optimus 4X HD P880 |
Nokia N8 vs HTC One X |
Nokia N8 vs HTC One S |
Nokia N8 vs Lumia 610 |
Nokia N8 vs Sony Xperia S |
Nokia N8 vs HTC One XL |
Nokia N8 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S vs Nokia N8 |
iPhone 4 vs Nokia N8 |
HTC Desire vs Nokia N8 |
iPhone 3G vs Nokia N8 |
iPhone 3GS vs Nokia N8 |
iPhone 4S vs Nokia N8 |
Galaxy S2 vs Nokia N8 |
Nokia N900 vs MILESTONE XT720 |
Nokia N900 vs Acer Liquid |
Nokia N900 vs Nokia N97 |
Nokia N900 vs Bold 9700 |
Nokia N900 vs Nokia C6 |
Nokia N900 vs Nokia C7 |
Nokia N900 vs Vivaz pro |
Nokia N900 vs Satio |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini |
Nokia N900 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia N900 vs HTC HD2 |
Nokia N900 vs Optimus Pro |
Nokia N900 vs Nokia Asha 305 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
Nokia N900 vs Nokia Asha 311 |
HTC Hero vs Nokia N900 |
Milestone vs Nokia N900 |
Sony Xperia x10 vs Nokia N900 |
iPhone 3GS vs Nokia N900 |
Desire Z vs Nokia N900 |
Torch 9800 vs Nokia N900 |
Nokia E7 vs Nokia N900 |
HTC Desire vs Nokia N900 |
Nokia X6 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
iPhone 3G vs Nokia N900 |