Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation XL (4 ý kiến)

hoccodon6cảm ứng vẫn dùng thích hơn là bấm(4.004 ngày trước)

xuanthe24hfThiết kế thời trang, mỏng nhẹ hơn, giải trí ấn tượng.(4.280 ngày trước)

dailydaumo1HTC cảm ứng nhạy ,vào mạng nhanh ,chụp ảnh nét(4.508 ngày trước)

lita_bankingHTC Sénation XL là thương hiệu dành cho doanh nhân, lướt web cực đỉnh, độ rộng màn lớn hơn.(4.795 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (3 ý kiến)

tebetiứng dụng chạy mượt và độ nét cao, chụp ảnh cực nét(3.391 ngày trước)

luanlovely6chất lượng và mẫu mã, có độ bền hơn.(4.124 ngày trước)

Kootajchoj game thj caj nay good lam nhug nghe nhac thj cug tahg thoj(4.739 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation XL X315e (HTC Runnymede) đại diện cho HTC Sensation XL | vs | LG Optimus Q2 LU8800 đại diện cho Optimus Q2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz) | vs | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - T-DMB TV tuner
- HDMI port - Digital compass - SNS applications - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1600mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.5 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 123 x 65 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation XL vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC One S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Acer Liquid Glow | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Desire S vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs HTC Vigor |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Chic |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus 7 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus 7Q |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Pro |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Net |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L5 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy R vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Desire S vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Sensation XE vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Optimus One vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs Optimus Q2 |