Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy R (2 ý kiến)
hoacodonmình dùng thử Galaxy R rồi, khá ổn(3.958 ngày trước)
dailydaumo1màu trắng nhìn đẹp...rất thời trang(4.236 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (14 ý kiến)
tebetimỏng, nhẹ, thiết kế nguyên khối thanh lịch(3.206 ngày trước)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.236 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới(3.239 ngày trước)
xedienxinMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.248 ngày trước)
phimtoancaucác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.255 ngày trước)
hakute6bạn là người năng động, nếu bạn muốn chuyên nghiệp và bảo mật hãy chọn(3.712 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình cao, thiết kế đẹp, sang trọng và đẳng cấp(3.739 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn, chức năng nhiều hơn(3.936 ngày trước)
chiocoshopbàn phím ngang tạo sự tiện dụng khi nhắn tin(4.026 ngày trước)
president2nhìn sang trọng hơn, cấu hình cũng tốt, dáng rất khỏe, thể thao(4.403 ngày trước)
kim00mang nét thời trang thời thượng.giá cả hợp lý(4.452 ngày trước)
tranghieu286nhìn thời trang quá........đã ai dùng chưa......có thích ko......(4.490 ngày trước)
KootajCaj kja xau hon caj nay nhung chay thj hok bjet caj nao tot hon(4.555 ngày trước)
hanminhtammang nét thời trang thời thượng.giá cả hợp lý(4.724 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z) đại diện cho Galaxy R | vs | LG Optimus Q2 LU8800 đại diện cho Optimus Q2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.2inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - SNS integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - T-DMB TV tuner
- HDMI port - Digital compass - SNS applications - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 66 x 9.5 mm | vs | 123 x 65 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy R vs Galaxy SL |
Galaxy R vs HTC Amaze 4G |
Galaxy R vs HTC Titan |
Galaxy R vs Galaxy Note |
Galaxy R vs HTC Sensation XL |
Galaxy R vs Live with Walkman |
Galaxy R vs Ch@t 222 |
Desire S vs Galaxy R |
Sensation XE vs Galaxy R |
HTC EVO 3D vs Galaxy R |
HTC Sensation vs Galaxy R |
Galaxy S vs Galaxy R |
iPhone 4S vs Galaxy R |
Nokia N9 vs Galaxy R |
Galaxy S2 vs Galaxy R |
iPhone 4 vs Galaxy R |
Optimus Q2 vs Live with Walkman |
Optimus Q2 vs HTC Vigor |
Optimus Q2 vs Optimus Black |
Optimus Q2 vs Optimus Chic |
Optimus Q2 vs LG Optimus |
Optimus Q2 vs LG Optimus 7 |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q |
Optimus Q2 vs Optimus Pro |
Optimus Q2 vs Optimus Net |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Q2 vs LG Optimus G |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Q2 vs Optimus F7 |
Optimus Q2 vs Optimus F5 |
Optimus Q2 vs Optimus G Pro |
Optimus Q2 vs Optimus L7 II |
Optimus Q2 vs Optimus L5 II |
Optimus Q2 vs Optimus L3 II |
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
Galaxy Note vs Optimus Q2 |
HTC Titan vs Optimus Q2 |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 |
Galaxy SL vs Optimus Q2 |
Desire S vs Optimus Q2 |
Sensation XE vs Optimus Q2 |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 |
HTC Sensation vs Optimus Q2 |
Galaxy S vs Optimus Q2 |
iPhone 4S vs Optimus Q2 |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 |
iPhone 4 vs Optimus Q2 |
Optimus One vs Optimus Q2 |
LG Optimus 3D vs Optimus Q2 |
LG Optimus 2x vs Optimus Q2 |