Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy R hay Optimus Q2, Galaxy R vs Optimus Q2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy R hay Optimus Q2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung I9103 Galaxy Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus Q2 LU8800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy R (2 ý kiến)
hoacodonmình dùng thử Galaxy R rồi, khá ổn(3.958 ngày trước)
dailydaumo1màu trắng nhìn đẹp...rất thời trang(4.236 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (14 ý kiến)
tebetimỏng, nhẹ, thiết kế nguyên khối thanh lịch(3.206 ngày trước)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.236 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới(3.239 ngày trước)
xedienxinMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.248 ngày trước)
phimtoancaucác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.255 ngày trước)
hakute6bạn là người năng động, nếu bạn muốn chuyên nghiệp và bảo mật hãy chọn(3.712 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình cao, thiết kế đẹp, sang trọng và đẳng cấp(3.739 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn, chức năng nhiều hơn(3.936 ngày trước)
chiocoshopbàn phím ngang tạo sự tiện dụng khi nhắn tin(4.026 ngày trước)
president2nhìn sang trọng hơn, cấu hình cũng tốt, dáng rất khỏe, thể thao(4.403 ngày trước)
kim00mang nét thời trang thời thượng.giá cả hợp lý(4.452 ngày trước)
tranghieu286nhìn thời trang quá........đã ai dùng chưa......có thích ko......(4.490 ngày trước)
KootajCaj kja xau hon caj nay nhung chay thj hok bjet caj nao tot hon(4.555 ngày trước)
hanminhtammang nét thời trang thời thượng.giá cả hợp lý(4.724 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9103 Galaxy R (Samsung Galaxy Z)
đại diện cho
Galaxy R
vsLG Optimus Q2 LU8800
đại diện cho
Optimus Q2
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsNVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.2inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyroscope sensor
- SNS integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
vs- T-DMB TV tuner
- HDMI port
- Digital compass
- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+ player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Gyro sensor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs148gTrọng lượng
Kích thước125 x 66 x 9.5 mmvs123 x 65 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ