Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus 2x (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6là dòng máy tính thời trang, có kiểu dáng sang trọng, tính năng vượt trội.(3.906 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lyvubcnd2 thiết kế đều đẹp, nhưng LG vẫn tinh tế hơn(4.271 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6hơn hẳn LG 2x về công nghệ cũng như mẫu mã(3.910 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6sành điệu hơn, dòng LG mau xuống giá lắm(3.922 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus 2X (LG P990 Star/ LG P990 Optimus Speed) đại diện cho LG Optimus 2x | vs | LG Optimus Q2 LU8800 đại diện cho Optimus Q2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Digital compass - YouTube, Google Talk | vs | - T-DMB TV tuner
- HDMI port - Digital compass - SNS applications - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 139g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.9 x 63.2 x 10.9 mm | vs | 123 x 65 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus 2x vs HTC Sensation | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus One | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs HTC Radar | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Chic | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus 7Q | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Galaxy S Plus | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Net Dual | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs LG Optimus 2x | ![]() | ![]() |
Nokia N9 vs LG Optimus 2x | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs LG Optimus 2x | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs LG Optimus 2x | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs LG Optimus 2x | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Live with Walkman |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs HTC Vigor |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Chic |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus 7 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus 7Q |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Pro |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Net |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L5 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy R vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Desire S vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Sensation XE vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC EVO 3D vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | Optimus One vs Optimus Q2 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs Optimus Q2 |