Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6cái này mỏng và nhẹ hơn nên tiện mang đi(3.610 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6loa nghe nhạc khá chất lượng, âm thanh trong trẻo(3.699 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1Đáng tiền hơn, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh, lướt web đã hơn(3.895 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 Dual (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiKết nối Lightning 8-pin quá tiện dụng luôn(3.117 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6thiết kế đẹp, màu sắc trẻ trung, cấu hình ổn(3.654 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/07/mgn1374133594.jpg)
hoangha2001Gọn nhẹ, đẹp hơn, tuy cấu hình có thấp hơn nhưng kiểu dáng trang nhã, dễ sử dụng.(4.000 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Q2 LU8800 đại diện cho Optimus Q2 | vs | LG Optimus L5 Dual E615 Black đại diện cho LG Optimus L5 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm MSM 7225A (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 3GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - T-DMB TV tuner
- HDMI port - Digital compass - SNS applications - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor | vs | - Touch-sensitive controls
- Optimus UI v3.0 - Dual SIM - SNS integration - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 65 x 12.3 mm | vs | 118.3 x 66.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Q2 vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Chic | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus 7 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Desire S vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs iPhone 5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 Dual vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Net vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus One vs LG Optimus L5 Dual |