Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Q2 hay LG Optimus 7, Optimus Q2 vs LG Optimus 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Q2 hay LG Optimus 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Q2 LU8800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG E900 Optimus 7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (2 ý kiến)
machinevietnamcam ung hang uy tin ,mang khoe(3.871 ngày trước)
dailydaumo1don gian la minh thich em no thui(4.016 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 7 (4 ý kiến)
tebetigọn nhẹ, sang trọng và tinh tế rất phù hợp với nv văn phòng(3.238 ngày trước)
daumocongnghiepnanghiet ke rat tot phong cach cua doanh nhan , good(3.493 ngày trước)
luanlovely6Tính năng cao hơn, màn hình rộng hơn, xử lý nhanh hơn(3.647 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mỏng và tinh tế, hướng tới sự trẻ trung(3.696 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Q2 LU8800
đại diện cho
Optimus Q2
vsLG E900 Optimus 7
đại diện cho
LG Optimus 7
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetNVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- T-DMB TV tuner
- HDMI port
- Digital compass
- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+ player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Gyro sensor
vsTính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs157gTrọng lượng
Kích thước123 x 65 x 12.3 mmvs125 x 59.8 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ