Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy SL hay Optimus Q2, Galaxy SL vs Optimus Q2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy SL hay Optimus Q2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
Giá: 5.590.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Samsung I9003 Galaxy SL 4GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG Optimus Q2 LU8800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy SL (6 ý kiến)
hakute6Galaxy SL dễ sử dụng , ứng dụng ngon(3.734 ngày trước)
hoccodon6galaxy luôn mạnh hơn cảm ứng của ! kiểu dáng cũng hay hơn rất nhiều(3.992 ngày trước)
kim00kiểu dáng đẹp hơn, sử dụng thuận tiện hơn.(4.501 ngày trước)
dailydaumo1Caj nay choj game thj cung tam thoj(4.509 ngày trước)
tuyenha152Kích cỡ màn hình điện thoại Galaxy SL đủ đáp ứng nhu cầu xem video 720p, zoom ảnh hay lướt web.(4.698 ngày trước)
a11853kiểu dáng đẹp hơn, sử dụng thuận tiện hơn..(4.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (3 ý kiến)
tebetimàn hình to hơn các dòng trước, xem phim, chơi game sướng hơn(3.255 ngày trước)
luanlovely6chất lượng tốt.Giá cả phải chăng(3.846 ngày trước)
chiocoshopbàn phím ngang tiện lợi, chơi điện tử hoặc nhắn tin ưu việt(4.150 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung I9003 Galaxy SL 16GB
đại diện cho
Galaxy SL
vsLG Optimus Q2 LU8800
đại diện cho
Optimus Q2
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsNVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM478MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Gorilla Glass display
- TouchWiz 3.0 UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype text input
- FM radio with RDS
vs- T-DMB TV tuner
- HDMI port
- Digital compass
- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+ player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Gyro sensor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng131gvs148gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 64.2 x 10.6 mmvs123 x 65 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ