Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 5.590.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy SL (6 ý kiến)
hakute6Galaxy SL dễ sử dụng , ứng dụng ngon(3.734 ngày trước)
hoccodon6galaxy luôn mạnh hơn cảm ứng của ! kiểu dáng cũng hay hơn rất nhiều(3.992 ngày trước)
kim00kiểu dáng đẹp hơn, sử dụng thuận tiện hơn.(4.501 ngày trước)
dailydaumo1Caj nay choj game thj cung tam thoj(4.509 ngày trước)
tuyenha152Kích cỡ màn hình điện thoại Galaxy SL đủ đáp ứng nhu cầu xem video 720p, zoom ảnh hay lướt web.(4.698 ngày trước)
a11853kiểu dáng đẹp hơn, sử dụng thuận tiện hơn..(4.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (3 ý kiến)
tebetimàn hình to hơn các dòng trước, xem phim, chơi game sướng hơn(3.255 ngày trước)
luanlovely6chất lượng tốt.Giá cả phải chăng(3.846 ngày trước)
chiocoshopbàn phím ngang tiện lợi, chơi điện tử hoặc nhắn tin ưu việt(4.150 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9003 Galaxy SL 16GB đại diện cho Galaxy SL | vs | LG Optimus Q2 LU8800 đại diện cho Optimus Q2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 478MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - FM radio with RDS | vs | - T-DMB TV tuner
- HDMI port - Digital compass - SNS applications - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.7 x 64.2 x 10.6 mm | vs | 123 x 65 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy SL vs Nexus S |
Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
Galaxy SL vs HTC Titan |
Galaxy SL vs Galaxy Note |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
Galaxy SL vs HTC Salsa |
Galaxy SL vs Optimus Black |
Galaxy SL vs Galaxy Spica |
Galaxy SL vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy SL vs Galaxy S Plus |
Galaxy SL vs Liquid mini E310 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy SL vs Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Galaxy S III mini |
Galaxy SL vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy R vs Galaxy SL |
Desire S vs Galaxy SL |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL |
HTC Sensation vs Galaxy SL |
Galaxy S vs Galaxy SL |
iPhone 4S vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Galaxy S2 vs Galaxy SL |
iPhone 4 vs Galaxy SL |
Incredible S vs Galaxy SL |
HTC Desire HD vs Galaxy SL |
Nokia N8 vs Galaxy SL |
Sensation XE vs Galaxy SL |
Optimus Q2 vs Live with Walkman |
Optimus Q2 vs HTC Vigor |
Optimus Q2 vs Optimus Black |
Optimus Q2 vs Optimus Chic |
Optimus Q2 vs LG Optimus |
Optimus Q2 vs LG Optimus 7 |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q |
Optimus Q2 vs Optimus Pro |
Optimus Q2 vs Optimus Net |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Q2 vs LG Optimus G |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Q2 vs Optimus F7 |
Optimus Q2 vs Optimus F5 |
Optimus Q2 vs Optimus G Pro |
Optimus Q2 vs Optimus L7 II |
Optimus Q2 vs Optimus L5 II |
Optimus Q2 vs Optimus L3 II |
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
Galaxy Note vs Optimus Q2 |
HTC Titan vs Optimus Q2 |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 |
Galaxy R vs Optimus Q2 |
Desire S vs Optimus Q2 |
Sensation XE vs Optimus Q2 |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 |
HTC Sensation vs Optimus Q2 |
Galaxy S vs Optimus Q2 |
iPhone 4S vs Optimus Q2 |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 |
iPhone 4 vs Optimus Q2 |
Optimus One vs Optimus Q2 |
LG Optimus 3D vs Optimus Q2 |
LG Optimus 2x vs Optimus Q2 |