Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (1 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1âm thanh trân thực hình ảnh sống động(3.895 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Cube SU870 (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.117 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Máy giá hợp lý,dễ sử dụng,độ phân dải tốt(3.552 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Cấu hình mạnh,thiết kế cá tính,nhiều chức năng.(3.693 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus Q2 LU8800 đại diện cho Optimus Q2 | vs | LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2) đại diện cho LG Optimus 3D Cube SU870 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu 3D HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - T-DMB TV tuner
- HDMI port - Digital compass - SNS applications - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor | vs | - Touch-sensitive controls
- LG 3D UI - Stereoscopic photos & videos; geo-tagging - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - 1080p@30fps (2D), 720@30fps (3D) playback - 3D/2D image&video editor - Document viewer/editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 65 x 12.3 mm | vs | 126.8 x 67.4 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Q2 vs Live with Walkman | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs HTC Vigor | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Chic | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus 7 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Net | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 Dual | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus F7 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus F5 | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus G Pro | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L7 II | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L5 II | ![]() | ![]() |
Optimus Q2 vs Optimus L3 II | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy SL vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy R vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Desire S vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
Optimus One vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 3D vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Optimus Q2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | LG Optimus 7 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | LG Optimus vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus Net vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus Pro vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus Chic vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus One vs LG Optimus 3D Cube SU870 |