Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC EVO 3D (6 ý kiến)
lan130Chức năng ngang nhau, giá tiền mềm hơn(4.318 ngày trước)
dailydaumo1Độ phân giải cao hơn, Chip tốc độ tốt hơn và quan trọng là 3D(4.458 ngày trước)
Mrnguyenhaso sanh the lay la lam nhuc em no.(4.666 ngày trước)
tomatomobileEvo có ưu điểm là có camera và màn hình tốt cho khả năng quay và xem 3D. Chính là điểm khiến người dùng lựa chọn Evo.(4.732 ngày trước)
vuduyhoathiet ke cua Optimus Q2 chi cho nguoi dung thay cam giac roi mat thui(4.733 ngày trước)
duyhoa2610lOptimus Q2 ko the thang evo ve ca thiet ke lan toc do(4.733 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (5 ý kiến)
tebetimàn hình công nghệ mới tích hợp với cảm ứng, chịu va đập tốt hơn(3.255 ngày trước)
hakute6THương hiệu nổi tiếng hơn và độ bền cao hơn(3.809 ngày trước)
hoccodon6cấu hình khủng, dáng đẹp, tính năng 3d(3.871 ngày trước)
president2cái này nghe nhạc thì quá tuyệt vời rồi, hơn cái kia xa(4.473 ngày trước)
BdsPhuhoanganhphong cách sành điệu, trẻ trung,đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(4.774 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO 3D X515m đại diện cho HTC EVO 3D | vs | LG Optimus Q2 LU8800 đại diện cho Optimus Q2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - Facebook, Flickr, Twitter applications - SRS virtual surround sound (via wired headphones) - Multi-touch input method - Touch-sensitive controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyro sensor - HTC Sense UI - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - T-DMB TV tuner
- HDMI port - Digital compass - SNS applications - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1730 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126 x 65 x 12.1 mm | vs | 123 x 65 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC EVO 3D vs LG Optimus 3D |
HTC EVO 3D vs Photon 4G |
HTC EVO 3D vs LG Thrill 4G |
HTC EVO 3D vs Sensation XE |
HTC EVO 3D vs Desire S |
HTC EVO 3D vs Galaxy R |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL |
HTC EVO 3D vs Bold Touch 9930 |
HTC EVO 3D vs Torch 9850 |
HTC EVO 3D vs HTC Amaze 4G |
HTC EVO 3D vs HTC Titan |
HTC EVO 3D vs Galaxy Note |
HTC EVO 3D vs HTC Sensation XL |
HTC EVO 3D vs Live with Walkman |
HTC EVO 3D vs HTC Vigor |
HTC EVO 3D vs DROID PRO |
HTC EVO 3D vs HTC HD2 |
HTC EVO 3D vs Style 9670 |
HTC Sensation vs HTC EVO 3D |
iPhone 4S vs HTC EVO 3D |
Galaxy S2 vs HTC EVO 3D |
iPhone 4 vs HTC EVO 3D |
Galaxy S vs HTC EVO 3D |
Nokia N9 vs HTC EVO 3D |
Optimus Q2 vs Live with Walkman |
Optimus Q2 vs HTC Vigor |
Optimus Q2 vs Optimus Black |
Optimus Q2 vs Optimus Chic |
Optimus Q2 vs LG Optimus |
Optimus Q2 vs LG Optimus 7 |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q |
Optimus Q2 vs Optimus Pro |
Optimus Q2 vs Optimus Net |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Q2 vs LG Optimus G |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Q2 vs Optimus F7 |
Optimus Q2 vs Optimus F5 |
Optimus Q2 vs Optimus G Pro |
Optimus Q2 vs Optimus L7 II |
Optimus Q2 vs Optimus L5 II |
Optimus Q2 vs Optimus L3 II |
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
Galaxy Note vs Optimus Q2 |
HTC Titan vs Optimus Q2 |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 |
Galaxy SL vs Optimus Q2 |
Galaxy R vs Optimus Q2 |
Desire S vs Optimus Q2 |
Sensation XE vs Optimus Q2 |
HTC Sensation vs Optimus Q2 |
Galaxy S vs Optimus Q2 |
iPhone 4S vs Optimus Q2 |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 |
iPhone 4 vs Optimus Q2 |
Optimus One vs Optimus Q2 |
LG Optimus 3D vs Optimus Q2 |
LG Optimus 2x vs Optimus Q2 |