Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire S (6 ý kiến)
bongbang002hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.282 ngày trước)
hakute6màn hình cực nét và rộng rãi tha hồ thao tác(3.908 ngày trước)
dailydaumo1lý do chỉ vì đẹp, đẳng cấp của ngừoi sử dụng(4.288 ngày trước)
kim00s dùng sướng hơn chứ sao lại là q2(4.503 ngày trước)
hongnhungminimartko thích thiết kế bàn phím trượt của LG(4.577 ngày trước)
timehouse_hanoihtc dùng sướng hơn chứ sao lại là lg?(4.597 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (12 ý kiến)
tebetisống động, rực rở, mật độ điểm ảnh cao hơn(3.258 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.379 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.419 ngày trước)
nijianhapkhautính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.433 ngày trước)
phimtoancauvào mạng nhanh, xem phim, chơi game giải trí hay(3.582 ngày trước)
xedienxinmàn hình độ phân giải cao, cấu hình tốt(3.582 ngày trước)
luanlovely6đối với người việt nam đã trở thành thương hiệu từ lâu(3.723 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, công nghệ cao. Thương hiệu hàng đầu thế giới(3.908 ngày trước)
rungvangtaybacOptimus Q2 kết hợp 2 loại bàn phím(4.192 ngày trước)
president4giá thành hợp lí mà mẫu mã bắt mắt(4.455 ngày trước)
kdtvcomgroup55Optimus Q2 luot web nhanh hon nhieu(4.778 ngày trước)
kdtvcomgroup53Optimus Q2 đáng mua hơn he dieu hanh tot hon(4.778 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire S S510E Black đại diện cho Desire S | vs | LG Optimus Q2 LU8800 đại diện cho Optimus Q2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | vs | - T-DMB TV tuner
- HDMI port - Digital compass - SNS applications - MP4/H.264 player - MP3/eAAC+ player - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 59.8 x 11.6 mm | vs | 123 x 65 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire S vs Incredible S |
Desire S vs Sony Xperia Arc S |
Desire S vs Galaxy R |
Desire S vs Galaxy SL |
Desire S vs Nexus S |
Desire S vs HTC Titan |
Desire S vs Galaxy Note |
Desire S vs HTC Sensation XL |
Desire S vs Live with Walkman |
Desire S vs HTC Vigor |
Desire S vs Sony Xperia Neo |
Desire S vs Sony Xperia Neo V |
Desire S vs Desire Z |
Desire S vs HTC Salsa |
Desire S vs Sony Xperia ray |
Desire S vs Optimus Black |
Desire S vs Sony Xperia active |
Desire S vs HTC 7 Mozart |
Desire S vs HTC Rhyme |
Desire S vs Galaxy S Plus |
Desire S vs HD7S |
Desire S vs HTC One V |
Desire S vs HTC One X |
Desire S vs Lumia 610 |
Desire S vs Sony Xperia S |
Desire S vs Sony Xperia U |
Desire S vs HTC Desire V T328w |
Desire S vs HTC Desire C |
Desire S vs HTC Desire VT |
Desire S vs HTC Desire VC |
Desire S vs HTC Desire SV |
Desire S vs HTC Desire X |
Desire S vs Desire U |
Sensation XE vs Desire S |
HTC EVO 3D vs Desire S |
HTC Sensation vs Desire S |
Galaxy S vs Desire S |
iPhone 4S vs Desire S |
Nokia N9 vs Desire S |
Galaxy S2 vs Desire S |
iPhone 4 vs Desire S |
HTC Desire HD vs Desire S |
Nokia N8 vs Desire S |
HTC Desire vs Desire S |
Optimus Q2 vs Live with Walkman |
Optimus Q2 vs HTC Vigor |
Optimus Q2 vs Optimus Black |
Optimus Q2 vs Optimus Chic |
Optimus Q2 vs LG Optimus |
Optimus Q2 vs LG Optimus 7 |
Optimus Q2 vs Optimus 7Q |
Optimus Q2 vs Optimus Pro |
Optimus Q2 vs Optimus Net |
Optimus Q2 vs Optimus Me P350 |
Optimus Q2 vs Optimus Net Dual |
Optimus Q2 vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Q2 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Q2 vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L3 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Q2 vs LG Optimus G |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Q2 vs Optimus F7 |
Optimus Q2 vs Optimus F5 |
Optimus Q2 vs Optimus G Pro |
Optimus Q2 vs Optimus L7 II |
Optimus Q2 vs Optimus L5 II |
Optimus Q2 vs Optimus L3 II |
HTC Sensation XL vs Optimus Q2 |
Galaxy Note vs Optimus Q2 |
HTC Titan vs Optimus Q2 |
HTC Amaze 4G vs Optimus Q2 |
Galaxy SL vs Optimus Q2 |
Galaxy R vs Optimus Q2 |
Sensation XE vs Optimus Q2 |
HTC EVO 3D vs Optimus Q2 |
HTC Sensation vs Optimus Q2 |
Galaxy S vs Optimus Q2 |
iPhone 4S vs Optimus Q2 |
Galaxy S2 vs Optimus Q2 |
iPhone 4 vs Optimus Q2 |
Optimus One vs Optimus Q2 |
LG Optimus 3D vs Optimus Q2 |
LG Optimus 2x vs Optimus Q2 |