Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire S hay Optimus Q2, Desire S vs Optimus Q2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire S hay Optimus Q2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire S S510E Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
HTC Desire S S510E Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus Q2 LU8800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire S (6 ý kiến)
bongbang002hoàn toàn miễn phí và được cài đặt sẵn ứng dụng(3.230 ngày trước)
hakute6màn hình cực nét và rộng rãi tha hồ thao tác(3.856 ngày trước)
dailydaumo1lý do chỉ vì đẹp, đẳng cấp của ngừoi sử dụng(4.236 ngày trước)
kim00s dùng sướng hơn chứ sao lại là q2(4.451 ngày trước)
hongnhungminimartko thích thiết kế bàn phím trượt của LG(4.525 ngày trước)
timehouse_hanoihtc dùng sướng hơn chứ sao lại là lg?(4.545 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Q2 (12 ý kiến)
tebetisống động, rực rở, mật độ điểm ảnh cao hơn(3.206 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.328 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.367 ngày trước)
nijianhapkhautính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.381 ngày trước)
phimtoancauvào mạng nhanh, xem phim, chơi game giải trí hay(3.530 ngày trước)
xedienxinmàn hình độ phân giải cao, cấu hình tốt(3.530 ngày trước)
luanlovely6đối với người việt nam đã trở thành thương hiệu từ lâu(3.671 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, công nghệ cao. Thương hiệu hàng đầu thế giới(3.856 ngày trước)
rungvangtaybacOptimus Q2 kết hợp 2 loại bàn phím(4.141 ngày trước)
president4giá thành hợp lí mà mẫu mã bắt mắt(4.403 ngày trước)
kdtvcomgroup55Optimus Q2 luot web nhanh hon nhieu(4.726 ngày trước)
kdtvcomgroup53Optimus Q2 đáng mua hơn he dieu hanh tot hon(4.726 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire S S510E Black
đại diện cho
Desire S
vsLG Optimus Q2 LU8800
đại diện cho
Optimus Q2
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsNVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls
vs- T-DMB TV tuner
- HDMI port
- Digital compass
- SNS applications
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+ player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Gyro sensor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs148gTrọng lượng
Kích thước115 x 59.8 x 11.6 mmvs123 x 65 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ