Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (2 ý kiến)

lan130HTC ChaCha thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định(4.446 ngày trước)

batuockenvinvới cấu hình của htc ai cũng thích(4.874 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Black (8 ý kiến)

MINHHUNG6Thương hiệu nổi tiếng, âm thanh sống động(3.843 ngày trước)

luanlovely6hệ điều hành thông minh, màn hình rộng(3.891 ngày trước)

hoccodon6được thiết kế nhỏ gọn , đơn giản nhưng giá lại rẻ hơn(4.047 ngày trước)

gaubong2424minh thich sai cam ung hon=> thich optimus black hon(4.689 ngày trước)

haithuytd64da choi thi ko so ton kem. vi dat gap 2 nen no hon han htc moi mat. song van hôp ly.(4.772 ngày trước)

tomatomobilehệ điều hành mở, dễ tiếp cận và sử dụng. Hỗ trợ đa nhiệm khá hoàn chỉnh(4.868 ngày trước)

hamsterqnHTC quá xấu khi so với Optimus Black(4.897 ngày trước)

utem2004Optimus Black, HTC quá xấu khi so với Optimus Black(4.916 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White đại diện cho HTC ChaCha | vs | LG Optimus Black P970 (LG Optimus P970) Black đại diện cho Optimus Black | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Optimus UI 2.0, Gesture UI 2.0 - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1250mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 109g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.4 x 64.6 x 10.7 mm | vs | 122 x 64 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC ChaCha vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Curve 8520 | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Samsung Wave533 | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Style 9670 | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
DROID PRO vs HTC ChaCha | ![]() |
Curve 9360 vs HTC ChaCha | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus Chic |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus 7 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Motorola RAZR |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Galaxy Gio |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus 7Q |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus Pro |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus Net |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus Me P350 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus Net Dual |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus 4X HD P880 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus LTE2 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus 3D Max P720 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L3 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L5 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L5 Dual |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | Optimus Black vs LG Optimus L5 E612 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus F7 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus F5 |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus G Pro |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus L7 II |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus L5 II |
![]() | ![]() | Optimus Black vs Optimus L3 II |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Nokia N8 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Incredible S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Galaxy SL vs Optimus Black |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Nexus S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Desire S vs Optimus Black |
![]() | ![]() | MILESTONE 2 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Optimus Q2 vs Optimus Black |
![]() | ![]() | Optimus One vs Optimus Black |
![]() | ![]() | LG Optimus 3D vs Optimus Black |