Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (3 ý kiến)
tramlikenhiều tính năng cải tiến vượt trội hơn, giá cả tương đối, thời trang hơn(3.729 ngày trước)
hoccodon6cảm hứng sáng tạo và trải nghiệm thú vị chưa bao giờ bị giới hạn(3.911 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp, đầy đủ tính năng hơn(4.310 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wildfire S (7 ý kiến)
luanlovely6màn hình rộng hơn. màn hình cảm ứng nhạy như nhau(3.755 ngày trước)
hakute6máy có cầu hình cao, tốc độ nhanh(3.794 ngày trước)
haithuytd64minh lâ dan choi boi côn con châcha chi hôp voi dan van phong.(4.636 ngày trước)
tomatomobileCảm ứng toàn diện bao giờ cũng hơn vừa cảm ứng vừa bàn phím, sự lựa chọn nghiêng về wildfire S(4.732 ngày trước)
becbudavới 2 mức giá gần như nhau tội gì không chọn Wildfire S. sang trọng và tinh tế hơn, tính năng và cáu hình 2 con tương dương nhau. Wildfire S sang trọng và tinh tế hơn nhiều(4.778 ngày trước)
Mở rộng
mkdlufumàn hình rộng hơn, sang trọng hơn.(4.780 ngày trước)
luutieuvynhìn chung chỉ khac nhau về thiết kế,con tính năng k khác lắm(4.781 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White đại diện cho HTC ChaCha | vs | HTC Wildfire S (HTC PG76110) Black đại diện cho Wildfire S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - SNS integration
- Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1250mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 570giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.4 x 64.6 x 10.7 mm | vs | 101.3 x 59.4 x 12.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC ChaCha vs Optimus Black |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire |
HTC ChaCha vs Samsung Wave533 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
Nokia E5 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Nokia E6 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha |
Nokia N8 vs HTC ChaCha |
Nokia X7 vs HTC ChaCha |
Nokia E72 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha |
DROID PRO vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs HTC ChaCha |
Wildfire S vs Galaxy Spica |
Wildfire S vs Nokia 500 |
Wildfire S vs Galaxy Y |
Wildfire S vs Galaxy Gio |
Wildfire S vs Sony Ericsson W8 |
Wildfire S vs Sony Xperia mini |
Wildfire S vs Sony Xperia pro |
Wildfire S vs Liquid mini E310 |
HTC Salsa vs Wildfire S |
Nokia N97 mini vs Wildfire S |
5530 XpressMusic vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
LG Optimus vs Wildfire S |
Storm 9530 vs Wildfire S |
Sony Xperia X10 mini vs Wildfire S |