Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC ChaCha hay Samsung Wave533, HTC ChaCha vs Samsung Wave533

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC ChaCha hay Samsung Wave533 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung S5330 Wave533
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (5 ý kiến)
123thambàn phím của HTC chacha thiết kế đẹp(4.519 ngày trước)
laptopkimcuongTất nhiên dòng HTC nhiều người ưu dùng(4.563 ngày trước)
hqgiaydantuongvote 1 phiếu cho HTC, mình thích htc quá(4.648 ngày trước)
tomatomobilehơn hẳn về độ tin cậy và ổn định, Chacha lại có hệ điều hành thông mình và ổn đinh hơn.(4.680 ngày trước)
hamsterqnmàn hình rộng , độ nét cao, qwerty(4.710 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Wave533 (3 ý kiến)
luanlovely6cấu hình mạnh, wifi tốt, mẫu mã và kiểu dáng đẹp(3.737 ngày trước)
hoccodon6hệ điều hành thân thiện với người dùng(3.859 ngày trước)
lan130Mình chưa dùng thử nhưng trông cũng rất đẹp đấy chứ(4.258 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
đại diện cho
HTC ChaCha
vsSamsung S5330 Wave533
đại diện cho
Samsung Wave533
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
Chipset800 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsBada OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsSomalilandBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 320pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs100MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- TouchWiz UI 3.0
- Multi-touch zoom
- 3.5 mm audio jack
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Music Recognition
- Image editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1250mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs118gTrọng lượng
Kích thước114.4 x 64.6 x 10.7 mmvs109.5 x 55 x 15.2 mmKích thước
D

Đối thủ