Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC ChaCha hay Style 9670, HTC ChaCha vs Style 9670

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC ChaCha hay Style 9670 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4
BlackBerry Style 9670
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (4 ý kiến)
MINHHUNG6đáng mua hơn cả, giá cả hợp lý,(3.599 ngày trước)
luanlovely6tốc độ sử lí tốt hơn. kho ứng dụng khá lớn.(3.613 ngày trước)
hoccodon6giá rẻ hơn Style 9670 , nhưng lại có kiểu dáng và cầu hình mạnh(3.769 ngày trước)
tomatomobileCó thương hiệu hơn hẳn, hệ điều hành ổn định, chức năng cơ bản. Nói chung là hơn Style(4.590 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Style 9670 (2 ý kiến)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.662 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, màn hình đẹp và chống trầy tốt hơn(4.168 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
đại diện cho
HTC ChaCha
vsBlackBerry Style 9670
đại diện cho
Style 9670
H
Hãng sản xuấtHTCvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset800 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsBlackBerry OS 6.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvsĐang chờ cập nhậtKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 320pixelsvs360 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs512MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- QWERTY keyboard
- External QVGA display
- Touch-sensitive optical trackpad
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1250mAhvsLi-Ion 1150mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs131gTrọng lượng
Kích thước114.4 x 64.6 x 10.7 mmvs175.5 x 60 x 18.5 mmKích thước
D

Đối thủ