Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (4 ý kiến)
tthinh0801Cau hinh tot hon do phan giai man hinh tot hon(4.097 ngày trước)
lan130Màn hình sắc nét, cấu hình tuyệt vời(4.190 ngày trước)
hamsterqnbàn phím qwerty dùng chắc chắn hơn(4.619 ngày trước)
anhhanh924HTC wildfire dễ bị liệt màn hình cảm ứng(4.638 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Wildfire (10 ý kiến)
xedienhanoicảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.230 ngày trước)
tramlikeMẫu mã đẹp, cấu hình cao, chất lượng hình ảnh cao.(3.522 ngày trước)
luanlovely6Chịu va chạm , Pin cực lâu , Thiết kế cá tính(3.701 ngày trước)
hakute6Tốc độ xử lý mạnh hơn, mỏng hơn cầm chắc tay hơn(3.701 ngày trước)
hoccodon6HTC Wildfire có thiết kế góc cạnh sang trọng và đẹp,giá thành hợp lý(3.769 ngày trước)
huyenmy0506kiểu dáng nhỏ gọn hơn dễ nhìn hơn(4.220 ngày trước)
ngohien220tôi thích wildfire hơn chỉ đơn giả là tôi thích chức năng touch(4.554 ngày trước)
vuduyhoaHTC ChaCha nhin thiet ke ko dc bat mat cho lam(4.589 ngày trước)
tomatomobilecái tiên wildfire đã nói lên sự hoang dã và mạnh mẽ, Kiểu dáng lại chuyên nghiệp hơn, sự lựa chọn ắt sẽ nghiêng về wildfire(4.590 ngày trước)
MrPolmàn hình rộng, nhiều tính năng, cảm ứng, nhẹ hơn, pin lâu hơn(4.638 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White đại diện cho HTC ChaCha | vs | HTC Wildfire A3333 (HTC Buzz) Black đại diện cho HTC Wildfire | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | Qualcomm MSM7225 (528 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - HTC Sense UI - autofocus - Turn-to-mute and lift-to-dim-out a call - Smile detection, geo-tagging - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter applications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1250mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 690giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.4 x 64.6 x 10.7 mm | vs | 106.8 x 60.4 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC ChaCha vs Optimus Black |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs Samsung Wave533 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Wildfire S |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
Nokia E5 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Nokia E6 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha |
Nokia N8 vs HTC ChaCha |
Nokia X7 vs HTC ChaCha |
Nokia E72 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha |
DROID PRO vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs HTC ChaCha |
HTC Wildfire vs HTC HD mini |
HTC Wildfire vs Sony Xperia X10 mini |
HTC Wildfire vs LG Optimus |
HTC Wildfire vs Wildfire S |
HTC Wildfire vs Galaxy Spica |
HTC Wildfire vs Galaxy Gio |
HTC Wildfire vs HTC Smart |
HTC Wildfire vs Sony Ericsson W8 |
HTC Aria vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Wildfire |
HTC Salsa vs HTC Wildfire |
Bold 9700 vs HTC Wildfire |
HTC Hero vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire |
Optimus One vs HTC Wildfire |