Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Pro (5 ý kiến)
luanlovely6dùng tốt, nhiều ứng dụng hay, nên dùng(3.758 ngày trước)
lan130Màn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(4.313 ngày trước)
dailydaumo1đẳng cấp vượt trội tuy giá có hơi cao nhưng xứng đáng với số tiền đã bỏ ra, hehe(4.500 ngày trước)
Trungtajgalaxy pro co man hinh rong hon , xem phim thich hon(4.771 ngày trước)
quyenhtxd1102Kiểu dàng đẹp, phần mềm thông minh, giá lại rẻ, là " dế yêu" mà bạn nên chọn(4.780 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (12 ý kiến)
nijianhapkhaucác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.288 ngày trước)
xedienxinnhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.300 ngày trước)
xedienhanoiMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.303 ngày trước)
phimtoancaumới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.310 ngày trước)
hoccodon6chuyên nghiệp hơn, cảm ứng thuần túy và kiểu dáng đẹp.(3.914 ngày trước)
hoacodonCấu hình mạnh, màn hình kích thước lớn, đẹp(4.013 ngày trước)
humiomáy trông đẹp sành điệu hơn màn hình rộng rãi(4.129 ngày trước)
nhuthuanckmeu ma nhin trong bat mat kieu dang thon gon(4.413 ngày trước)
adolfquangxét về cấu hình và ứng dụng, HTC chacha ổn hơn nhiều(4.432 ngày trước)
vuonxanhegiá tốt, hđh android thông minh, HTC bền nữa chứ, sao ko chọn HTC nhỉ :D(4.521 ngày trước)
Kootajcung tam duoc thoj, ban phjm ko tjen lam(4.607 ngày trước)
tomatomobileCamera tốt hơn, hỗ trợ cơ bản hơn, có hệ điều hành tốt và ổn định.(4.735 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Pro đại diện cho Galaxy Pro | vs | HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White đại diện cho HTC ChaCha | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 480 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Facebook dedicated key
- SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - QWERTY keyboard - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1250mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 430giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 114.4 x 64.6 x 10.7 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Pro vs Cliq 2 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Nokia E6 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Galaxy Pro vs EVO Shift 4G |
Galaxy Pro vs myTouch 4G |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs Nokia E5 |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia X7 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |
HTC ChaCha vs HTC Salsa |
HTC ChaCha vs Sony Xperia X10 mini pro |
HTC ChaCha vs Optimus Black |
HTC ChaCha vs Curve 8520 |
HTC ChaCha vs HTC Wildfire |
HTC ChaCha vs Samsung Wave533 |
HTC ChaCha vs Nokia C3 |
HTC ChaCha vs Wildfire S |
HTC ChaCha vs Style 9670 |
HTC ChaCha vs BlackBerry Curve 9220 |
Nokia E5 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9930 vs HTC ChaCha |
Bold Touch 9900 vs HTC ChaCha |
Nokia E6 vs HTC ChaCha |
Nokia E7 vs HTC ChaCha |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha |
Nokia N8 vs HTC ChaCha |
Nokia X7 vs HTC ChaCha |
Nokia E72 vs HTC ChaCha |
Bold 9700 vs HTC ChaCha |
BlackBerry 9780 vs HTC ChaCha |
DROID PRO vs HTC ChaCha |
Curve 9360 vs HTC ChaCha |