Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID RAZR MAXX (11 ý kiến)
giadungtotPin cũng tốt, bền và dễ sử dụng(3.468 ngày trước)
nijianhapkhaucầm trên tay chắc chắn, cảm ứng mượt mà(3.589 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.591 ngày trước)
hotronganhangất hấp dẫn và mang đậm phòn cách doanh nhân(3.607 ngày trước)
luanlovely6Bền, rẻ, chất lượng tốt, mẫu mã đẹp(3.781 ngày trước)
hakute6lịch sự hợp thời trang cấu hình tốt, màn hình rộng(3.839 ngày trước)
cuongjonstone123Droid RAZR Maxx có lẽ sẽ thay đổi cách nhìn của người dùng về thời lượng pin của điện thoại LTE(3.891 ngày trước)
hoccodon6cấu hình máy mạnh, màn hình lớn và cảm ứng nhạy(3.943 ngày trước)
dailydaumo1độ phân giải màn hình cao hơn,bộ nhớ ram cao hơn,chip xử lý cao hơn cho tốc độ xử lý khá nhanh(3.992 ngày trước)
hoacodonMau ma dep, thoi trang! thoi gian su dung pin lau! chup anh sac net(4.036 ngày trước)
saint123_v1tội gì mua em dt cùi bắp kia làm chi(4.235 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 302 (5 ý kiến)
xedienxinBền, rẻ, chất lượng tốt, mẫu mã đẹp(3.589 ngày trước)
phimtoancauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.592 ngày trước)
antontran90bán phím rất tiện lợi, nhiều ứng dụng......(3.914 ngày trước)
xuanthe24hfPin cũng tốt, bền và dễ sử dụng(4.039 ngày trước)
visinhemicThích nokia vì máy bền và pin khỏe hơn(4.200 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID RAZR MAXX (For Verizon) đại diện cho DROID RAZR MAXX | vs | Nokia Asha 302 (N302) Dark Grey đại diện cho Asha 302 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX540 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 100MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3300mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 830 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.7 x 68.9 x 9 mm | vs | 115.2 x 58.9 x 13.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia sola |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 305 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I535 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I747 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III T999 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy Note II |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 820 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 920 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S III mini |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 810 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 822 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 510 |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR M |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR HD |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR MAXX HD |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V MT887 |
DROID 4 XT894 vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 302 vs Samsung C3520 |
Asha 302 vs Asha 203 |
Asha 302 vs Lumia 610 |
Asha 302 vs Lumia 610 NFC |
Asha 302 vs Nokia Asha 305 |
Asha 302 vs Nokia Asha 306 |
Asha 302 vs Nokia Asha 311 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 302 vs Nokia Asha 309 |
Asha 302 vs Nokia Asha 308 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 302 vs DROID RAZR M |
Asha 302 vs DROID RAZR HD |
Asha 302 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 302 vs RAZR i XT890 |
Asha 302 vs RAZR V XT889 |
Asha 302 vs RAZR V MT887 |
Asha 302 vs Nokia Asha 206 |
Asha 302 vs Nokia Asha 205 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 302 vs Lumia 505 |
Asha 302 vs Lumia 720 |
Asha 302 vs Lumia 520 |
Asha 302 vs Asha 310 |
Asha 302 vs Asha 501 |
Asha 302 vs Asha 210 |
Asha 302 vs Nokia 515 |
Asha 302 vs Asha 307 |
Asha 302 vs Asha 503 |
Asha 302 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 302 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 |
Asha 201 vs Asha 302 |
Asha 303 vs Asha 302 |
HTC Explorer vs Asha 302 |
Nokia C3 vs Asha 302 |
Live with Walkman vs Asha 302 |
Asha 200 vs Asha 302 |
Asha 300 vs Asha 302 |
Lumia 900 vs Asha 302 |
Lumia 710 vs Asha 302 |
Lumia 800 vs Asha 302 |
Motorola RAZR vs Asha 302 |
iPhone 4S vs Asha 302 |
iPhone 4 vs Asha 302 |