Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 201 (6 ý kiến)
hotronganhangcảm ứng tốt, màn hình rộng hơn. tiện ích nhiều hơn, kiểu dáng cũng tốt hơn(3.587 ngày trước)
shoponlinehc225có nhiều mà, tính năng cũng không phải ít(3.588 ngày trước)
vayvonnganhang8đơn giản hơn và bàn phím rộng dùng thích hơn(3.598 ngày trước)
camvanhonggiaAsha 201là sản phẩm của noka nên rất bền(3.773 ngày trước)
hakute6Thương hiệu nổi tiếng hơn. Và chất lượng tốt hơn(3.790 ngày trước)
antontran90giá mềm, bền, pin sài lâu.....(3.923 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID RAZR MAXX (10 ý kiến)
giadungtotđẹp sang trọng thể hiện đẳng cấp(3.476 ngày trước)
nijianhapkhauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.553 ngày trước)
shoplinhHC249cảm ứng rất ok sang trọng lịch lảm quí phái(3.588 ngày trước)
nijn12màn hình to, cáu hình mạnh,màn hình cảm ứng(3.601 ngày trước)
phamthilienbdshuộc loại cảm ứng nên sẽ có lợi thế màn hình rộng hơn(3.753 ngày trước)
LenThangvndđẹp sang trọng thể hiện đẳng cấp(3.771 ngày trước)
luanlovely6đẹp hơn về hình thức và mẫu mã, phù hợp với nam lẫn nữ(3.954 ngày trước)
hoccodon6thuộc loại cảm ứng nên sẽ có lợi thế màn hình rộng hơn(3.954 ngày trước)
hoacodonRất tốt nhiều người dùng thấy thích(3.991 ngày trước)
saint123_v1làm gì có tuổi mà cứ so sánh khập khiễng ntn(4.194 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 201 Pink đại diện cho Asha 201 | vs | Motorola DROID RAZR MAXX (For Verizon) đại diện cho DROID RAZR MAXX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 32MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- SNS integration | vs | - Touch-focus, geo-tagging, face detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - Splash resistant - HDMI port - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 105g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 61.1 x 14 mm | vs | 130.7 x 68.9 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 201 vs Asha 200 |
Asha 201 vs C2-06 Touch and Type |
Asha 201 vs Nokia 6233 |
Asha 201 vs Lumia 900 |
Asha 201 vs Asha 302 |
Asha 201 vs Samsung C3520 |
Asha 201 vs Asha 203 |
Asha 201 vs Lumia 610 |
Asha 201 vs Lumia 610 NFC |
Asha 201 vs Nokia Asha 305 |
Asha 201 vs Nokia Asha 306 |
Asha 201 vs Nokia Asha 311 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 201 vs Nokia Asha 309 |
Asha 201 vs Nokia Asha 308 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 201 vs DROID RAZR M |
Asha 201 vs DROID RAZR HD |
Asha 201 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 201 vs RAZR i XT890 |
Asha 201 vs RAZR V XT889 |
Asha 201 vs RAZR V MT887 |
Asha 201 vs Nokia Asha 206 |
Asha 201 vs Nokia Asha 205 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 201 vs Lumia 505 |
Asha 201 vs Lumia 720 |
Asha 201 vs Lumia 520 |
Asha 201 vs Asha 310 |
Asha 201 vs Asha 501 |
Asha 201 vs Asha 210 |
Asha 201 vs Nokia 515 |
Asha 201 vs Asha 307 |
Asha 201 vs Asha 503 |
Asha 201 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 201 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 |
Galaxy Y vs Asha 201 |
Bold Touch 9900 vs Asha 201 |
Asha 303 vs Asha 201 |
HTC Explorer vs Asha 201 |
Nokia C3 vs Asha 201 |
Live with Walkman vs Asha 201 |
Asha 300 vs Asha 201 |
Lumia 710 vs Asha 201 |
Lumia 800 vs Asha 201 |
Motorola RAZR vs Asha 201 |
iPhone 4S vs Asha 201 |
iPhone 4 vs Asha 201 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 302 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia S |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia U |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia sola |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 305 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 311 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I535 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I747 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III T999 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy Note II |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia SL |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 820 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 920 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S3 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 309 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 308 |
DROID RAZR MAXX vs Galaxy S III mini |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 810 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 822 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 510 |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR M |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR HD |
DROID RAZR MAXX vs DROID RAZR MAXX HD |
DROID RAZR MAXX vs RAZR M XT905 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR HD XT925 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR i XT890 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V XT889 |
DROID RAZR MAXX vs RAZR V MT887 |
DROID 4 XT894 vs DROID RAZR MAXX |
Motorola RAZR vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 200 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 300 vs DROID RAZR MAXX |
Asha 303 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 710 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 800 vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy Note vs DROID RAZR MAXX |
Galaxy S2 vs DROID RAZR MAXX |